Study

Advice - vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • gieo nhân nào gặp quả nấy
    you reap what you sow
  • thiết yếu
    essential
  • tài năng
    talent
  • tôn trọng (tính từ)
    respectful
  • luyện tập lòng biết ơn
    practice gratitude
  • lịch sự
    polite
  • từ vựng
    vocabulary
  • ngắt lời
    interrupt
  • những người có sức ảnh hưởng
    influential people
  • truyền lại lời khuyên cho ai đó
    pass on advice to sb
  • mang tính quyết định (tính từ)
    crucial
  • tin tưởng nhận định của bố mẹ tôi
    trust my parents' judegment
  • mẹ tôi rất hiểu biết
    my mother has a lot of common sense
  • sự kiên định
    consistency
  • chìa khóa dẫn đến sự hạnh phúc
    key to happiness
  • bình thường, ko trang trọng, xuề xòa
    casual
  • thô lỗ
    rude
  • duy trì các mối quan hệ lành mạnh
    maintain healthy relationships
  • thư giãn (tính từ)
    relaxed
  • mạng lưới, hệ thống
    networking
  • nghe theo lời khuyên của ai
    follow someone's advice
  • tăng cường, thúc đẩy sự nổi tiếng của bạn
    boost your fame