Study

bad habits - vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • lịch trình bận rộn
    busy schedule
  • ngắt lời
    interrupt
  • ăn quá nhiều
    overeat
  • gõ ngón tay
    tap fingers
  • tập thể dục thường xuyên
    exercise regularly
  • đã từng
    used to + V
  • trì hoãn
    procrastinate
  • từ bỏ
    quit, give up
  • cắn móng tay
    bite nails
  • đồ ăn nhẹ lúc nửa đêm
    midnight snack
  • ăn uống lành mạnh
    healthy eating, eat healthy food
  • thức khuya
    stay up late
  • thói quen khi lo lắng
    nervous habit
  • nhai to
    chew loudly
  • tránh đồ ăn vặt
    avoid junk food