Study

2023.04.09 - 2023.04.15 Math Vocab (Quiz 15)

  •   0%
  •  0     0     0

  • Số lần điều gì đó xảy ra.
    Frequency (Tính thường xuyên)
  • Là hình không thay đổi khi quay.
    Rotational Symmetry (Đối xứng quay)
  • Số lần một vật trở về vị trí ban đầu sau khi trải qua một vòng quay hoàn chỉnh.
    Order of Rotation (Thứ tự quay)
  • Một bảng hiển thị số lần một điều gì đó xảy ra.
    Frequency Table (Bảng tần số)
  • Tally Table (Bảng kiểm chiếu)
  • Mirror (Reflection) Symmetry (Đối xứng gương)
  • A ratio that shows how much a figure has been shrunk or enlarged.
    Scale Factor (Yếu tố quy mô)
  • The number of times that an object is identical to its original position after undergoing one complete rotation.
    Order of Rotation (Thứ tự quay)
  • Two-Way Table (Bảng hai chiều)
  • Figures that are the same shape and size.
    Congruent Figures (Các hình đồng dạng)
  • Một đường thẳng mà hình có đối xứng gương.
    Line (Axis) of Symmetry (Trục đối xứng)
  • A table for showing frequency and comparing groups of data using tally marks.
    Tally Table (Bảng kiểm chiếu)
  • A table that shows the number of times something happens.
    Frequency Table (Bảng tần số)
  • The number of times that something happens.
    Frequency (Tính thường xuyên)
  • A polygon whose either sides or angles are not equal.
    Irregular Polygon (Đa giác không đều)
  • Rotational Symmetry (Đối xứng quay)
  • Bảng hiển thị tần suất và so sánh các nhóm dữ liệu bằng cách sử dụng dấu kiểm đếm.
    Tally Table (Bảng kiểm chiếu)
  • A figure that does not change when rotated.
    Rotational Symmetry (Đối xứng quay)
  • Congruent Figures (Các hình đồng dạng)
  • Các hình có hình dạng và kích thước giống nhau.
    Congruent Figures (Các hình đồng dạng)
  • A table that links two types of information.
    Two-Way Table (Bảng hai chiều)
  • Một hình không thay đổi khi được phản ánh.
    Mirror (Reflection) Symmetry (Đối xứng gương)
  • Một đa giác có các cạnh bằng nhau và các góc bằng nhau.
    Regular Polygon (Đa giác đều)
  • Một đa giác có hai cạnh hoặc các góc không bằng nhau.
    Irregular Polygon (Đa giác không đều)
  • Frequency Table (Bảng tần số)
  • A polygon whose sides are equal and angles are equal.
    Regular Polygon (Đa giác đều)
  • A line about which a figure has mirror symmetry.
    Line (Axis) of Symmetry (Trục đối xứng)
  • Order of Rotation (Thứ tự quay)
  • Line (Axis) of Symmetry (Trục đối xứng)
  • A figure that does not change when reflected.
    Mirror (Reflection) Symmetry (Đối xứng gương)
  • Irregular Polygon (Đa giác không đều)
  • Tỷ lệ cho biết hình đã được thu nhỏ hoặc phóng to đến mức nào.
    Scale Factor (Yếu tố quy mô)
  • Regular Polygon (Đa giác đều)
  • Frequency (Tính thường xuyên)
  • Similar Figures (Các hình tương tự)
  • Scale Factor (Yếu tố quy mô)
  • Figures that are the same shape but different sizes.
    Similar Figures (Các hình tương tự)
  • Các hình có hình dạng giống nhau nhưng kích thước khác nhau.
    Similar Figures (Các hình tương tự)
  • Một bảng liên kết hai loại thông tin.
    Two-Way Table (Bảng hai chiều)