Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
E9_Collocations
0
%
0
0
0
Back
Restart
get _____________ sb: hoà thuận, có mối quan hệ tốt với ai
get on well with / get along with / have a good relationship with sb: hoà thuận, có mối quan hệ tốt với ai
Oops!
Okay!
______________: nhà chức trách, người có thẩm quyền
authority: nhà chức trách người có thẩm quyền
Oops!
Okay!
consider doing sth: _____________
consider + V-ing: cân nhắc làm việc gì
Oops!
Okay!
_____________: cần thiết
necessary / important / vital / essential: cần thiết, quan trọng
Oops!
Okay!
give sb a ____________: giúp đỡ ai
give sb a hand / help sb: giúp đỡ ai
Oops!
Okay!
___________ weight: tăng cân
gain weight / put on weight: tăng cân
Oops!
Okay!
be delighted ___________ sth: vui mừng, hài lòng với cái gì
be delighted by / at / with / about sth: vui mừng, hài lòng với cái gì
Oops!
Okay!
be __________ to do sth: sẵn lòng làm gì
be willing to do sth: sẵn lòng làm gì
Oops!
Okay!
fight ________ sth: chiến đấu chống lại cái gì
fight against sth: chiến đấu chống lại cái gì / fight for sth: chiến đấu vì cái gì
Oops!
Okay!
Opposite meaning of "minor"
major / significant / considerable / tremendous: đáng kể, đa số
Oops!
Okay!
do _________ to sb / sth: gây hại cho ai, cái gì
do harm to sb / sth: gây hại cho ai, cái gì
Oops!
Okay!
take _________: diễn ra
take place place/ occur occur/ happen: diễn ra, xảy ra
Oops!
Okay!
Phân biệt "made of" và "made from"
made of: nói về chất liệu của một thứ gì đó (không bị thay đổi trong quá trình tạo ra sản phẩm) / made from: nói về các chất
Oops!
Okay!
be equipped __________: được trang bị
be equipped with sth: được trang bị cái gì
Oops!
Okay!
________ sb to do sth: thuyết phục ai làm cái gì
persuade sb to do sth: thuyết phục ai làm cái gì
Oops!
Okay!
be associated _________: được liên kết với
be associated with: được liên kết với
Oops!
Okay!
3 từ có gốc là "pollute:
pollution (n): sự ô nhiễm, polluted (a): ô nhiễm, pollutant (n): chất gây ô nhiễm
Oops!
Okay!
invest _______ sth: đầu tư vào cái gì
invest in sth: đầu tư vào cái gì
Oops!
Okay!
Closest meaning of "traditional"
conventional / ancient / traditional: truyền thống, cổ xưa
Oops!
Okay!
_________ one's demand: đáp ứng nhu cầu của ai
meet one's demand: đáp ứng nhu cầu của ai
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies