Study

Asking & Giving for Direction

  •   0%
  •  0     0     0

  • turn around
    quay lại
  • signpost
    biển báo
  • car
    xe hơi/ô tô
  • traffic police
    cảnh sát giao thông
  • scooter
    xe máy
  • bus (in city)
    xe bớt/buýt
  • walk
    đi bộ
  • boat
    thuyền
  • turn right
    rẽ/quẹo phải
  • plane
    máy bay
  • ship
    tàu (biển)
  • roundabout
    vòng xoay/bùng binh
  • bicycle
    xe đạp
  • turn left
    rẽ/quẹo trái
  • train
    xe lửa/tàu hoả
  • sidewalk
    lề đường/vỉa hè
  • traffic light
    đèn giao thông/ đèn xanh đèn đỏ
  • go straight
    đi thẳng
  • bus (one city to another)
    xe khách
  • truck
    xe tải
  • driver license
    bằng lái (xe)
  • intersection
    ngã (ba/tư/năm/sáu/bảy)