Study

DES - U3 (1)

  •   0%
  •  0     0     0

  • train (v)
    huấn luyện
  • competition (n)
    cuộc thi
  • coach (n)
    huấn luyện viên
  • referee (n)
    trọng tài
  • interest (n)
    sở thích
  • folk music (n)
    nhạc dân gian
  • concert (n)
    buổi hòa nhạc
  • entertaining (a)
    giải trí
  • challenge (n,v)
    thách thức, thử thách
  • pleasure (n)
    niềm vui
  • cheat (v)
    gian lận
  • captain (n)
    đội trưởng
  • member (n)
    thành viên
  • support (n)
    ủng hộ
  • opponent (n)
    đối thủ
  • champion (n)
    nhà vô địch
  • classical music (n)
    nhạc cổ điển
  • club (n)
    câu lạc bộ
  • rhythm (n)
    nhịp điệu
  • score (n)
    điểm số
  • risk (v,n)
    mối nguy hiểm, liều
  • defeat (v)
    đánh bại
  • beat (v)
    đánh thắng
  • organise (v)
    tổ chức