Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Buddhism - vocab
0
%
0
0
0
Back
Restart
nói thật
speak truthfully
Oops!
Okay!
sự sân hận, sự thù ghét
hatred
Oops!
Okay!
sự ngu si, thiếu hiểu biết
ignorance
Oops!
Okay!
kiềm chế không làm gì/ tránh làm gì
refrain from sth/ V-ing
Oops!
Okay!
đặt nỗ lực vào việc thiền định và những cảm xúc tích cực
put effort into meditation and positive emotions
Oops!
Okay!
phát triển sự tập trung để có khả năng thiền
develop focus so that you are able to meditate
Oops!
Okay!
rõ ràng về việc đi theo con đường Phật giáo
being clear about following the Buddhist path
Oops!
Okay!
gắn bó/ gắn kết/ ràng buộc với cái gì
become attached to sth
Oops!
Okay!
kiếm sống bằng 1 cách mà không không gây ra khổ đau hay gây hại tới người khác
earn a living in a way that doesn't cause suffering or harm to others
Oops!
Okay!
gốc rễ của... / nguồn gốc của...
the root of ....
Oops!
Okay!
cư xử một cách khéo léo và không làm hại người khác
behave in a skillful way and don't harm others
Oops!
Okay!
sự minh triết, sự thông thái
wisdom
Oops!
Okay!
có ý thức về bản thân và cảm xúc của người khác
being aware of yourself and the emotions of others
Oops!
Okay!
ham muốn hoặc thèm muốn
desire or craving
Oops!
Okay!
đầu thai
reincarnation
Oops!
Okay!
phá vỡ vòng tròn luẩn quẩn
break the cycle
Oops!
Okay!
cuộc sống không như ý và đầy đau khổ
life is unsatisfactory and full of suffering
Oops!
Okay!
Sự thiền định
meditation
Oops!
Okay!
đạo lý
ethic
Oops!
Okay!
lòng tham - tham lam
greed - greedy
Oops!
Okay!
tái sinh danh từ - tính từ
rebirth - reborn
Oops!
Okay!
hãy nhớ rằng tất cả hành động đều có hậu quả
remember that actions have consequences
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies