Study

2023.11.01 - 2023.11.08 Math Vocab (Quiz 2)

  •   0%
  •  0     0     0

  • Thu thập các hạng tử/số hạng lại với nhau và phân tích hạng tử hoặc loại bỏ hoàn toàn các hạng tử.
    Simplify fully (Đơn giản hóa hoàn toàn)
  • Đánh dấu trên biểu đồ.
    Plot (Điểm)
  • Darken an area of a diagram.
    Shade (Tô đậm)
  • Move laterally without rotating or flipping.
    Translate (Dịch chuyển)
  • A number that is close to the actual value of a number.
    Approximate (Gần đúng)
  • Các cạnh của một hình hình học nằm cạnh nhau và được nối bởi một đỉnh chung.
    Adjacent sides (Các cạnh liền kề)
  • Arrive at an answer using a numerical or algebraic method.
    Solve (Gỡ rối)
  • Turn around a fixed point.
    Rotate (Quay)
  • Collect terms together and factorise the answer, or cancel terms completely.
    Simplify fully (Đơn giản hóa hoàn toàn)
  • Collect terms together or cancel terms.
    Simplify (Đơn giản hóa)
  • Provide structured evidence to reach a conclusion.
    Show (Trình diễn)
  • Sides of a geometric figure that are next to each other and joined by a common vertex.
    Adjacent sides (Các cạnh liền kề)
  • Một vật thể hình học được hình thành khi hai đường thẳng cắt nhau hoặc nối nhau tại một điểm.
    Angle (Góc)
  • Một nhánh của toán học trong đó các ký hiệu hoặc chữ cái được sử dụng để biểu diễn các con số.
    Algebra (Đại số học)
  • Demonstrate validity on the basis of evidence.
    Prove (Chứng minh)
  • Quay quanh một điểm cố định.
    Rotate (Quay)
  • Chứng minh giá trị trên cơ sở bằng chứng.
    Prove (Chứng minh)
  • Mark on a graph.
    Plot (Điểm)
  • A branch of mathematics where symbols or letters are used to represent numbers.
    Algebra (Đại số học)
  • Di chuyển theo chiều ngang mà không xoay hoặc lật.
    Translate (Dịch chuyển)
  • An angle less than 90°.
    Acute angle (Góc nhọn)
  • Một góc nhỏ hơn 90°.
    Acute angle (Góc nhọn)
  • Làm tối một vùng của sơ đồ.
    Shade (Tô đậm)
  • A geometric object formed when two straight lines cross or join each other at a point.
    Angle (Góc)
  • Kết hợp các số hạng/hạng tử giống nhau và rút gọn.
    Simplify (Đơn giản hóa)
  • Cung cấp bằng chứng có cấu trúc để đi đến kết luận.
    Show (Trình diễn)
  • Đi đến câu trả lời bằng phương pháp số hoặc đại số.
    Solve (Gỡ rối)
  • Giá trị gần đúng là giá trị gần với giá trị thực của một số.
    Approximate (Gần đúng)
  • Perform one or a set of steps or calculations to arrive at an answer.
    Work out (Thi hành)
  • Thực hiện một hoặc một tập hợp các bước hoặc phép tính để đi đến câu trả lời.
    Work out (Thi hành)