Study

2023.10.25 - 2023.11.01 Math Vocab (Quiz 1)

  •   0%
  •  0     0     0

  • Tìm một giá trị gần đúng.
    Estimate (Ước lượng)
  • Present an informed opinion.
    Comment (Bình luận)
  • Đưa ra câu trả lời từ việc nhớ lại.
    Give (Đưa cho)
  • Add to itself a specified number of times.
    Multiply (Phép nhân)
  • Finish a task by adding to given information.
    Complete (Hoàn thành)
  • Make an informed judgement.
    Assess (Đánh giá)
  • Produce an answer from recall.
    Give (Đưa cho)
  • Take out the common factor, or factorise into two brackets if it’s a quadratic.
    Factorise (Phân tích nhân tử)
  • Nêu đặc điểm.
    Describe (Mô tả)
  • Assign an approximate value.
    Estimate (Ước lượng)
  • Thêm vào chính nó một số lần nhất định.
    Multiply (Phép nhân)
  • Produce a diagram.
    Draw (Vẽ tranh)
  • Đưa ra một đánh giá sáng suốt.
    Assess (Đánh giá)
  • Sản xuất một sơ đồ.
    Draw (Vẽ tranh)
  • Sử dụng một công cụ toán học, chẳng hạn như thước kẻ hoặc thước đo góc, để xác định kích thước của chiều dài hoặc góc.
    Measure (Đo lường)
  • Use a mathematical instrument, such as a ruler or protractor, to establish the size of a length or angle.
    Measure (Đo lường)
  • Hoàn thành một nhiệm vụ bằng cách thêm vào thông tin nhất định.
    Complete (Hoàn thành)
  • Trình bày một ý kiến sáng suốt.
    Comment (Bình luận)
  • Set out characteristics.
    Describe (Mô tả)
  • Lấy nhân tử chung hoặc phân tích thành hai dấu ngoặc nếu đó là hệ số bậc hai.
    Factorise (Phân tích nhân tử)