Study

At the airport - Vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • Đặt vé máy bay
    Book a flight ticket ✈
  • ba lô
    backpack
  • vé hạng nhất
    first class
  • hạng vé phổ thông
    economy
  • ghế cạnh lối đi
    aisle seat
  • Khoang hành lý/ hộc để hành lý trên đầu
    Overhead bin/ Overhead compartment
  • Lên máy bay
    board the plane
  • trả phí
    Pay a fee
  • đi qua khu an ninh
    Go through security
  • Va li
    Suitcase
  • thang cuốn
    escalator
  • Đặt hành lý của bạn lên cân
    Place/ Put your bag on the scale
  • Hành lý có thể để vừa vào khoang hành lý trên máy bay
    Carry - on
  • thẻ lên máy bay
    boarding pass
  • cổng khởi hành
    departure gate
  • Kiểm tra hành lý (xác minh và cân hành lý)
    check-in my bag
  • bị hoãn
    delayed
  • ghế giữa
    middle seat
  • nhân viên an ninh
    security officer
  • hộ chiếu
    passport
  • băng chuyền
    conveyor belt
  • bằng lái xe
    driver's license
  • dễ vỡ
    fragile
  • tại quầy
    at the counter
  • đúng giờ
    on time
  • khu đến
    arrival area
  • tiếp viên hàng không
    Flight attendant
  • Các vật dụng dùng khi tắm rửa (xà phòng, bàn chải..)
    Toiletries
  • căn cước
    ID card
  • những vật dụng thiết yếu
    essential items
  • ghế cạnh cửa sổ
    window seat
  • quét
    scan
  • nếu cần thiết
    if necessary
  • nơi nhận hành lý kí gửi/ đảo hành lý
    Baggage claim
  • vật dụng cá nhân
    personal item
  • hạng vé thương gia
    business class
  • Khu an ninh
    Security
  • máy x quang
    x ray machine
  • quầy vé
    ticket counter
  • Gara đỗ xe
    Parking garage
  • hãng hàng không
    airline ✈
  • ga
    terminal