Study

Pronunciation2

  •   0%
  •  0     0     0

  • /kɑːst/
    Cast (Ném)
  • /ɪksˈtʃeɪndʒ/
    Exchange (Trao đổi)
  • /roʊz/
    Rows (Hàng)
  • /raʊ/
    Row ( Chèo/ Hàng )
  • /ɪkˈstɛnd/
    Extend (Mở rộng)
  • /dɪsˈpleɪ/
    Display (Trưng bày)
  • /pʊt əˈweɪ/
    Put away (Cất dữ / Dọn dẹp)
  • /stɒk/
    Stock (Lưu trữ / Hàng tồn kho)
  • /pɪk ʌp/
    Pick up (Nhặt lên)
  • / aʊt.ˈdɔːz /
    outdoors ( ngoài trời)
  • / bi ˈsiː.tɪd /
    be seated ( ngồi )
  • /pʊt ʌp/
    Put up (dựng lên / đưa ra )
  • /braʊz/
    Browse (Duyệt/ tìm)
  • / fɔːl/
    fall ( rơi / rớt)
  • /ˈmaʊntɪd/
    Mounted (Treo lên / Lắp đặt)
  • /ˈbɔrdər/
    Border ( Vây quanh)
  • /klɪrd/
    Cleared (Dọn dẹp)
  • /ˈpɒlɪʃ/
    Polish (Đánh bóng)
  • /sɜːrv/
    Serve (Phục vụ)
  • /ˈɛksɪt/
    Exit (Lối ra)
  • / daɪn.ɪŋ /
    Dining ( ăn )
  • /lɪft/
    Lift (Nâng lên)
  • /sprɛd/
    Spread (Trải ra)
  • /waɪp/
    Wipe (Lau)
  • /ˈpoʊstɪd/
    Posted (Đã đăng)
  • /klaɪm/
    Climb (Leo)
  • /ræp/
    Wrap (Bọc, Gói)
  • / ek.sə.saɪz /
    exercise ( tập thể dục )
  • /bɔːrd/
    Board (Lên tàu
  • /pʊl/
    Pull (Kéo)
  • /paɪl/
    Pile (Xếp chồng)
  • /dɒkt/
    Docked (Bến tàu / Neo đậu)
  • /laɪ/
    Lie (Nằm)
  • /ˈfæsən/
    Fasten (Buộc chặt)
  • /teɪk ɒf/
    Take off (Cất cánh/ Cởi )
  • / wɜːk ɒn /
    work on ( làm việc trên ...)