Study

30 days challenge - Matt Cutts - Vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • mắc kẹt trong lối mòn, sống mòn
    stuck in a rut
  • cuối cùng đã làm gì đó
    end up V-ing
  • từ con số 0
    from scratch
  • dễ duy trì
    sustainable
  • đảm bảo
    guarantee
  • thích phiêu lưu, mạo hiểm
    adventurous (adj)
  • cứ thử xem sao
    give it a shot
  • một khoảng thời gian vừa đủ
    the right amount of time
  • Tôi nhận thấy rằng....
    I notice that....
  • nhà triết học
    philosopher
  • loại bỏ một thói quen
    substract a habit
  • Hóa ra,...
    It turns out,...
  • kinh khủng
    awful
  • Tôi tìm ra rằng, tôi khám phá ra rằng ...(có chủ ý)
    I figure out....
  • một người có khả năng học tập tốt nhưng ít kĩ năng xã hội (mọt sách, người đam mê máy tính)
    nerd
  • đi theo con đường của...., nối gót của....
    follow in the footsteps of...
  • thiếu ngủ
    sleep - deprived
  • chúng ít có khả năng duy trì hơn
    they’re less likely to stick
  • tiểu thuyết gia
    novelist
  • suốt ngày dính chặt vào bàn làm việc/ bàn học
    desk - dwelling