Study

2024.05.03 - 2024.05.10 Gr. 6/7/9 (Quiz 4)

  •   0%
  •  0     0     0

  • Không muốn dành thời gian với người khác hoặc thích ở một mình, thường trốn tránh hoặc từ chối các chuẩn mực xã hội.
    Antisocial (Phản xã hội)
  • Old-fashioned in your ideas, methods, etc.
    Behind the Times (Lỗi thời)
  • Adrenaline (Adrenalin)
  • Effective (Hiệu quả)
  • Having new ideas that become popular much later.
    Ahead of Its Time (Đi trước thời đại)
  • Rất chậm.
    At a Snail's Pace (Với tốc độ của ốc sên)
  • Producing the intended or desired results.
    Effective (Hiệu quả)
  • Một chiếc máy được thiết kế để làm một công việc cụ thể trong nhà, chẳng hạn như chuẩn bị thức ăn hoặc dọn dẹp.
    Appliance (Thiết bị)
  • Very slowly.
    At a Snail's Pace (Với tốc độ của ốc sên)
  • At Breakneck Speed (Ở tốc độ chóng mặt)
  • Một chất trong cơ thể bạn được giải phóng khi căng thẳng hoặc hưng phấn để chuẩn bị cho cơ thể hoạt động tốt hơn bằng cách tăng nhịp tim.
    Adrenaline (Adrenalin)
  • Đủ rẻ để hầu hết mọi người có thể mua nó.
    Affordable (Giá cả phải chăng)
  • A path or marked route intended for people riding bicycles.
    Bike Path (Đường xe đạp)
  • The food and drink that a person or group usually consumes.
    Diet (Ăn kiêng)
  • A machine that is designed to do a particular thing in the home, such as preparing food or cleaning.
    Appliance (Thiết bị)
  • Bike Path (Đường xe đạp)
  • Ahead of Its Time (Đi trước thời đại)
  • Hoạt động thể chất hoặc tinh thần mà bạn làm để giúp cơ thể khỏe mạnh và cường tráng.
    Exercise (Bài tập)
  • Không thú vị hoặc thú vị; khiến bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc thiếu kiên nhẫn.
    Boring (Nhạt nhẽo)
  • Đường đi hoặc tuyến đường được đánh dấu dành cho người đi xe đạp.
    Bike Path (Đường xe đạp)
  • Rất nhanh, đặc biệt là một cách quá mức hoặc liều lĩnh.
    At Breakneck Speed (Ở tốc độ chóng mặt)
  • Behind the Times (Lỗi thời)
  • Physical or mental activity that you do to make your body healthy and strong.
    Exercise (Bài tập)
  • A special vehicle used to take sick or injured people to hospital.
    Ambulance (Xe cứu thương)
  • Affordable (Giá cả phải chăng)
  • Boring (Nhạt nhẽo)
  • Very fast, especially in an excessive or reckless way.
    At Breakneck Speed (Ở tốc độ chóng mặt)
  • Complicated (Phức tap)
  • Tạo ra kết quả dự định hoặc mong muốn.
    Effective (Hiệu quả)
  • Lỗi thời trong ý tưởng, phương pháp của bạn, v.v.
    Behind the Times (Lỗi thời)
  • Có những ý tưởng mới trở nên phổ biến sau này.
    Ahead of Its Time (Đi trước thời đại)
  • Exercise (Bài tập)
  • Not wanting to spend time with others or preferring to be alone, often by avoiding or rejecting social norms.
    Antisocial (Phản xã hội)
  • Có nhiều phần khác nhau, theo cách khó hiểu.
    Complicated (Phức tap)
  • Thức ăn và đồ uống mà một người hoặc một nhóm thường tiêu thụ.
    Diet (Ăn kiêng)
  • Not interesting or exciting; making you feel tired or impatient.
    Boring (Nhạt nhẽo)
  • Antisocial (Phản xã hội)
  • Appliance (Thiết bị)
  • Một phương tiện đặc biệt dùng để đưa người bị bệnh hoặc bị thương đến bệnh viện.
    Ambulance (Xe cứu thương)
  • Diet (Ăn kiêng)
  • Ambulance (Xe cứu thương)
  • A substance in your body released during stress or excitement to prepare the body to perform better by increasing its heart rate.
    Adrenaline (Adrenalin)
  • Having many different parts, in a way that is difficult to understand.
    Complicated (Phức tap)
  • At a Snail's Pace (Với tốc độ của ốc sên)
  • Cheap enough that most people can buy it.
    Affordable (Giá cả phải chăng)