Study

Grade 6 - Unit 10

  •   0%
  •  0     0     0

  • (n) thiết bị
    appliance
  • (v) trông nom, chăm sóc
    look after
  • (n) máy bay trực thăng
    helicopter
  • location (n)
    vị trí
  • (n) đại dương
    ocean
  • (adj) siêu đẳng
    super
  • will
    sẽ
  • (n) không gian
    space
  • wireless TV(n)
    ti vi không dây
  • (n) kiểu, loại
    type
  • receive (v)
    nhận
  • smart clock (n)
    đồng hồ thông minh
  • (n) máy rửa bát
    dishwasher
  • send (v)
    gửi
  • (adj) không dây
    wireless
  • electric fan (n)
    quạt điện
  • (adv) bên ngoài
    ouside
  • UFO (n)
    vật thể bay không xác định
  • (n) công việc nhà
    housework
  • appliance (n)
    thiết bị
  • (n) địa điểm, vị trí
    location
  • washing machine (n)
    máy giặt
  • vật thể bay không xác định
    UFO
  • dry (v)
    làm khô
  • computer (n)
    máy tính
  • (n) bếp điện
    electric cooker
  • smart TV (n)
    ti vi thông minh
  • electric cooker (n)
    bếp điện
  • won't
    sẽ không
  • (n) nhà tranh
    cottage
  • (n) máy giặt
    washing machine
  • dishwasher (n)
    máy rửa chén
  • (n) năng lượng mặt trời
    solar energy
  • (adj) công nghệ cao
    hi-tech
  • (v) làm khô, sấy khô
    dry
  • fridge (n)
    tủ lạnh
  • solar energy (n)
    năng lượng mặt trời