Study

2023.04.02 - 2023.04.08 Math Vocab (Quiz 14)

  •   0%
  •  0     0     0

  • Alternate Exterior Angles (Các góc bên ngoài thay thế)
  • A pair of exterior angles that lie on the opposite side of a transversal.
    Alternate Exterior Angles (Các góc bên ngoài thay thế)
  • Một góc bên trong của một hình.
    Interior Angle (Góc trong)
  • An angle inside of a shape.
    Interior Angle (Góc trong)
  • Một cặp góc ngoài nằm ở phía đối diện của một đường ngang.
    Alternate Exterior Angles (Các góc bên ngoài thay thế)
  • Một cặp góc không kề nhau được hình thành khi hai đường thẳng, tia hoặc đoạn thẳng cắt nhau.
    Vertical Angles (Góc đối nhau)
  • A pair of adjacent angles whose sum is 180 °.
    Linear Pair (Cặp tuyến tính)
  • Alternate Interior Angles (Các góc nội thất thay thế)
  • Linear Pair (Cặp tuyến tính)
  • Một cặp góc trong nằm ở phía đối diện của một đường ngang.
    Alternate Interior Angles (Các góc nội thất thay thế)
  • A pair of non-adjacent angles formed when any two lines, rays, or line segments cross.
    Vertical Angles (Góc đối nhau)
  • Consecutive Interior Angles (Các góc nội thất liên tiếp)
  • A line that passes through two lines at two distinct points.
    Transversal (Ngang)
  • Corresponding Angles (Góc tương ứng)
  • A pair of interior angles that lie on the same side of a transversal.
    Consecutive Interior Angles (Các góc nội thất liên tiếp)
  • Một cặp góc ngoài nằm cùng phía của một đường thẳng.
    Consecutive Exterior Angles (Các góc ngoài liên tiếp)
  • A pair of exterior angles that lie on the same side of a transversal.
    Consecutive Exterior Angles (Các góc ngoài liên tiếp)
  • Transversal (Ngang)
  • A pair of interior angles that lie on the opposite side of a transversal.
    Alternate Interior Angles (Các góc nội thất thay thế)
  • Một góc ngoài của một hình.
    Exterior Angle (Góc ngoài)
  • Một cặp góc nằm ở cùng một vị trí tương đối khi có một đường cắt ngang.
    Corresponding Angles (Góc tương ứng)
  • Interior Angle (Góc trong)
  • Vertical Angles (Góc đối nhau)
  • Exterior Angle (Góc ngoài)
  • A line, ray, or line segment that divides an angle into two congruent adjacent angles.
    Angle Bisector (Phân giác của góc)
  • Một đường thẳng, tia hoặc đoạn thẳng chia một góc thành hai góc kề nhau bằng nhau.
    Angle Bisector (Phân giác của góc)
  • Một cặp góc kề nhau có tổng bằng 180°.
    Linear Pair (Cặp tuyến tính)
  • Một cặp góc trong cùng nằm về một phía của một đường ngang.
    Consecutive Interior Angles (Các góc nội thất liên tiếp)
  • A pair of angles that lie in the same relative position when there is a transversal.
    Corresponding Angles (Góc tương ứng)
  • Một đường thẳng đi qua hai đường thẳng tại hai điểm phân biệt.
    Transversal (Ngang)
  • An angle outside of a shape.
    Exterior Angle (Góc ngoài)
  • Angle Bisector (Phân giác của góc)
  • Consecutive Exterior Angles (Các góc ngoài liên tiếp)