Study

Vietnamese Number

  •   0%
  •  0     0     0

  • 45
    Bốn mươi lăm
  • 506
    Năm trăm linh sáu
  • 45
    Bốn mươi lăm
  • 100
    Một trăm
  • 20
    Hai mươi / Hai chục
  • 3654
    Ba ngàn sáu trăm năm mươi bốn
  • 80
    Tám mươi
  • 38
    Ba mươi tám
  • 19
    Mười chín
  • 15
    Mười lăm
  • 254
    Hai trăm năm mươi bốn
  • 21
    Hai mươi mốt
  • 11
    Mười một
  • 171
    Một trăm bảy mươi mốt