Study

Cảm Nhận

  •   0%
  •  0     0     0

  • Noisy
    Ồn
  • Ear >> Hear
    Tai >> Nghe
  • Hard
    Cứng
  • Smell Bad
    Hôi
  • Eye >> See
    Mắt >> Nhìn
  • Sour
    Chua
  • Quiet
    Yên Tĩnh
  • Bitter
    Đắng
  • Dark
    Tối
  • Hand >> Touch
    Tay >> Chạm
  • Smell Good
    Thơm
  • Tongue >> Taste
    Lưỡi >> Nếm
  • Sweet
    Ngọt
  • Spicy
    Cay
  • Soft
    Mềm
  • Nose >> Smell
    Mũi >> Ngửi
  • Bright
    Sáng
  • Salty
    Mặn