Study

E9 - UNIT 8 TOURISM (VOCABULARY - PART 2)

  •   0%
  •  0     0     0

  • stopover (n) /ˈstɒpəʊvə(r)/
    nơi đỗ lại, nơi tạm dừng
  • my cup of tea
    sở thích của tôi
  • sight-seeing (n) /ˈsaɪtsiːɪŋ/
    ngắm cảnh
  • low season (n) /ləʊ/ /ˈsiːzn/
    Mùa thấp điểm
  • magnifcence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/
    sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
  • stretch (v) /stretʃ/
    Trải dài
  • not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/
    không tốn nhiều tiền
  • stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/
    thú vị, đầy phấn khích
  • lush (adj) /lʌʃ/
    tươi tốt, xum xuê
  • inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/
    không thể vào/ không tiếp cận được
  • safari (n) /səˈfɑːri/
    cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở Đông và Nam phi)
  • stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/
    măng đá
  • itinerary (n) /aɪˈtɪnərəri/
    Hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường
  • orchid (n) /ˈɔːkɪd/
    hoa lan
  • package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/
    chuyến du lịch trọn gói
  • package (n) /ˈpækɪdʒ/
    gói đồ, bưu kiện
  • round trip (n) /raʊnd/ /trɪp/
    Cuộc hành trình, chuyến du lịch khứ hồi
  • sleeping bag (n)
    túi ngủ
  • speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/
    món đặc sản
  • jet lag
    mệt mỏi sau chuyến bay dài
  • pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/
    kim tự tháp
  • pile-up (n) /paɪl-ʌp/
    vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
  • promote (v) /prəˈməʊt/
    giúp phát triển, quảng bá
  • make up one’s mind (v)
    đưa ra quyết định
  • narrow (v) /ˈnærəʊ/
    thu hẹp