Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
E9 - UNIT 8 TOURISM (VOCABULARY - PART 2)
0
%
0
0
0
Back
Restart
stopover (n) /ˈstɒpəʊvə(r)/
nơi đỗ lại, nơi tạm dừng
Oops!
Okay!
my cup of tea
sở thích của tôi
Oops!
Okay!
sight-seeing (n) /ˈsaɪtsiːɪŋ/
ngắm cảnh
Oops!
Okay!
low season (n) /ləʊ/ /ˈsiːzn/
Mùa thấp điểm
Oops!
Okay!
magnifcence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/
sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
Oops!
Okay!
stretch (v) /stretʃ/
Trải dài
Oops!
Okay!
not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/
không tốn nhiều tiền
Oops!
Okay!
stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/
thú vị, đầy phấn khích
Oops!
Okay!
lush (adj) /lʌʃ/
tươi tốt, xum xuê
Oops!
Okay!
inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/
không thể vào/ không tiếp cận được
Oops!
Okay!
safari (n) /səˈfɑːri/
cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở Đông và Nam phi)
Oops!
Okay!
stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/
măng đá
Oops!
Okay!
itinerary (n) /aɪˈtɪnərəri/
Hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường
Oops!
Okay!
orchid (n) /ˈɔːkɪd/
hoa lan
Oops!
Okay!
package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/
chuyến du lịch trọn gói
Oops!
Okay!
package (n) /ˈpækɪdʒ/
gói đồ, bưu kiện
Oops!
Okay!
round trip (n) /raʊnd/ /trɪp/
Cuộc hành trình, chuyến du lịch khứ hồi
Oops!
Okay!
sleeping bag (n)
túi ngủ
Oops!
Okay!
speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/
món đặc sản
Oops!
Okay!
jet lag
mệt mỏi sau chuyến bay dài
Oops!
Okay!
pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/
kim tự tháp
Oops!
Okay!
pile-up (n) /paɪl-ʌp/
vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
Oops!
Okay!
promote (v) /prəˈməʊt/
giúp phát triển, quảng bá
Oops!
Okay!
make up one’s mind (v)
đưa ra quyết định
Oops!
Okay!
narrow (v) /ˈnærəʊ/
thu hẹp
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies