Study

E9 - UNIT 8 TOURISRM (VOCABULARY - PART 1)

  •   0%
  •  0     0     0

  • confusion (n) /kənˈfjuːʒn/
    sự hoang mang, bối rối
  • affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/
    có thể chi trả được, hợp túi tiền
  • checkout (n) /ˈtʃekaʊt/
    thời điểm rời khỏi khách sạn
  • delay (v) /dɪˈleɪ/
    Hoãn lại, trì hoãn
  • touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/
    sự hạ cánh
  • explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/
    thám hiểm
  • flight attendant (n) /flaɪt/ /əˈtendənt/
    Tiếp viên hàng không
  • cruise (n) /kruːz/
    Cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy, thăm quan các địa điểm khác nhau
  • erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/
    mòn đi
  • voyage (n) /ˈvɔɪɪdʒ/
    Chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên biển hoặc trong không gian
  • hyphen (n) /ˈhaɪfn/
    dấu gạch ngang
  • boarding pass (n) /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/
    thẻ lên máy bay
  • departure (n) /dɪˈpɑːtʃə(r)/
    Sự khởi hành
  • check-in (n) /tʃek-ɪn/
    việc làm thủ tục lên máy bay
  • varied (adj) /ˈveərid/
    đa dạng
  • tan (v) /tæn/
    làm rám nắng
  • breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/
    ấn tượng, hấp dẫn
  • hand luggage (n) /hænd/ /ˈlʌɡɪdʒ/
    hành lý xách tay
  • cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/
    việc đạp xe đạp
  • expedition (n) /ˌekspəˈdɪʃn/
    chuyến thám hiểm
  • tourism (n) /ˈtʊərɪzəm/
    du lịch
  • air (v) /eə(r)/
    phát sóng (đài, vô tuyến)
  • exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/
    kì lạ
  • imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/
    (thuộc về) hoàng đế
  • choice (n) /tʃɔɪs/
    lựa chọn
  • tourist (n) ˈtʊərɪst/
    Khách du lịch