Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
E9 - UNIT 8 TOURISRM (VOCABULARY - PART 1)
0
%
0
0
0
Back
Restart
confusion (n) /kənˈfjuːʒn/
sự hoang mang, bối rối
Oops!
Okay!
affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/
có thể chi trả được, hợp túi tiền
Oops!
Okay!
checkout (n) /ˈtʃekaʊt/
thời điểm rời khỏi khách sạn
Oops!
Okay!
delay (v) /dɪˈleɪ/
Hoãn lại, trì hoãn
Oops!
Okay!
touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/
sự hạ cánh
Oops!
Okay!
explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/
thám hiểm
Oops!
Okay!
flight attendant (n) /flaɪt/ /əˈtendənt/
Tiếp viên hàng không
Oops!
Okay!
cruise (n) /kruːz/
Cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy, thăm quan các địa điểm khác nhau
Oops!
Okay!
erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/
mòn đi
Oops!
Okay!
voyage (n) /ˈvɔɪɪdʒ/
Chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên biển hoặc trong không gian
Oops!
Okay!
hyphen (n) /ˈhaɪfn/
dấu gạch ngang
Oops!
Okay!
boarding pass (n) /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/
thẻ lên máy bay
Oops!
Okay!
departure (n) /dɪˈpɑːtʃə(r)/
Sự khởi hành
Oops!
Okay!
check-in (n) /tʃek-ɪn/
việc làm thủ tục lên máy bay
Oops!
Okay!
varied (adj) /ˈveərid/
đa dạng
Oops!
Okay!
tan (v) /tæn/
làm rám nắng
Oops!
Okay!
breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/
ấn tượng, hấp dẫn
Oops!
Okay!
hand luggage (n) /hænd/ /ˈlʌɡɪdʒ/
hành lý xách tay
Oops!
Okay!
cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/
việc đạp xe đạp
Oops!
Okay!
expedition (n) /ˌekspəˈdɪʃn/
chuyến thám hiểm
Oops!
Okay!
tourism (n) /ˈtʊərɪzəm/
du lịch
Oops!
Okay!
air (v) /eə(r)/
phát sóng (đài, vô tuyến)
Oops!
Okay!
exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/
kì lạ
Oops!
Okay!
imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/
(thuộc về) hoàng đế
Oops!
Okay!
choice (n) /tʃɔɪs/
lựa chọn
Oops!
Okay!
tourist (n) ˈtʊərɪst/
Khách du lịch
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies