Study

E9 - UNIT 8 TOURISM (VOCABULARY - GETTING STARTE ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • decide /dɪˈsaɪd/ (v) = make up one’s mind:
    quyết định
  • package tour (n.p)
    du lịch trọn gói
  • speciality /ˌspeʃiˈæləti/ (n)
    đặc sản
  • seaside resort (n.p)
    khu nghỉ dưỡng bãi biển
  • destination /ˌdestɪˈneɪʃn/ (n)
    điểm đến
  • accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ (n)
    chỗ ở
  • hobby /ˈhɒbi/ (n) = my cup of tea
    sở thích/sự yêu thích của tôi
  • afford /əˈfɔːd/ (v)
    có thể chi trả được
  • reduce /ri'dju:s/ (v) = narrow it down
    thu hẹp lại
  • luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ (n)
    hành lý
  • delay /dɪˈleɪ/ (v)
    trì hoãn
  • price (n)
    giá cả