Study

Hangout 4 page 88 and 89 vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • Ngủ trong một cái lều
    Sleep in a tent
  • cưỡi ngựa
    ride a horse
  • kẹo dẻo nướng
    roast marshmallows
  • cho cá heo ăn
    feed a dolphin
  • Xem một số loài động vật
    See some animals
  • đốt lửa trại
    make a campfire
  • khám phá một hang động
    explore a cave
  • Ở nhà
    Stay at home