Study

Unit 7: Traffic

  • The selected game type is invalid.
  •   0%
  •  0     0     0

  • park (v)
    đỗ xe
  • fly
    bay
  • passenger
    hành khách
  • distance
    khoảng cách
  • zebra crossing
    vạch kẻ cho người đi bộ sang đường
  • safety
    sự an toàn
  • vehicle
    xe cộ, phương tiện giao thông
  • handlebars
    tay lái, ghi đông
  • traffic jam
    sự tắc đường
  • seat belt
    dây đai an toàn
  • lane
    làn đường
  • pedestrian
    người đi bộ
  • fine
    phạt
  • bumpy
    gập ghềnh, mấp mô
  • roof
    mái nhà
  • plane
    máy bay