Study

E11 - Unit 6 - Heritage Vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • lên tiếng / đưa ra quan điểm
    give voice to
  • phong cảnh
    landscape
  • bảo tồn
    preserve
  • liên quan đến lịch sử
    historical
  • mang tính lịch sử
    historic
  • Đồng Bằng Sông Mekong
    Mekong River Delta
  • Hoàng Thành Thăng Long
    Thang Long Imperial Citadel
  • đô thị
    urban
  • dân ca
    folk singing
  • tượng đài/đài tưởng niệm
    monument
  • đang lên xu hướng
    trending
  • trân trọng
    appreciate
  • Di sản kép
    mixed heritage
  • nông thôn
    rural
  • Phố cổ Hội An
    Hoi An Ancient Town
  • Quần thể danh thắng Tràng An
    Trang An Scenic Landscape Complex
  • Kinh Thành Huế
    Hue Imperial Citadel
  • Giá trị văn hoá
    cultural value(s)
  • phục chế
    restore