Study

TỪ VỰNG THPT QUỐC GIA

  • The selected game type is invalid.
  •   0%
  •  0     0     0

  • to blow hot and cold
    /bləʊ/hay thay đổi ý kiến
  • prohibit
    (n) cấm, ngăn cấm P
  • diversity
    sự đa dạng
  • aboriginal
    nguyên sơ, nguyên thủy
  • integration
    sự hội nhập
  • analyse
    (v). /'ænəlaiz/ phân tích
  • spectacular
    (adj) đẹp mắt, ngoạn mục
  • folktale
    truyện dân gian
  • bravery
    /ˈbreɪvəri/ (n) sự can đảm They were awarded medals for their bravery.
  • isolation
    sự cô lập, sự cách ly
  • admit
    v. /əd'mit/ thú nhận
  • hectic
    hối hả
  • constant
    adj. /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng, liên tục
  • positive
    adj. /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
  • compliment
    lời khen, thăm hỏi
  • categorize
    /ˈkætəgəraɪz/ phân loại The books are categorized into beginner and advanced.
  • dismissal
    sự sa thải
  • match
    trận đấu, kết hợp ăn ý
  • include
    bao gồm
  • interview
    phỏng vấn, gặp riêng
  • probably
    (adv). /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn
  • extracurricular
    /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər/ ngoại khóa
  • solve
    giải quyết, làm sáng tỏ một vấn đề
  • identify
    nhận dạng
  • loyal to
    /ˈlɔɪ.əl/trung thành với
  • furious
    giận dữ, điên tiết
  • put off
    trì hoãn
  • overcome
    v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
  • prestige
    thanh thế, uy thế
  • prevalence
    sự phổ biến, thịnh hành
  • criticize
    /ˈkrɪt.ɪ.saɪz/ (v.) phê bình, chỉ trích
  • struggle
    (v) (n). /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh
  • crack
    (n). (v). /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
  • homophone
    từ đồng âm
  • report
    v., n. /ri'pɔ:t/ bài báo cáo
  • diversification
    sự đa dạng hoá
  • manage
    (v) quản lý, trông nom, điều khiển
  • secure
    adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo an toàn
  • deliberately
    adv. /di´libəritli/ một cách có chủ ý
  • fit
    vừa vặn
  • a big cheese
    người quan trọng, có quyền thế
  • cathedral
    /kəˈθiː.drəl/ nhà thờ
  • minority
    thiểu số
  • perception
    sự nhận thức
  • circadian
    /sɜːˈkeɪ.di.ən/ sinh học
  • fate
    định mệnh
  • patriotism
    Chủ nghĩa yêu nước
  • rhythm
    n. /'riðm/ nhịp điệu
  • see sb off
    tiễn ai
  • identifycation
    sự đồng nhất hoá
  • heritage
    di sản
  • miss the point
    hiểu lầm
  • stimulate
    /ˈstɪp.jə.leɪt/khuyến khích
  • indigenous
    bản xứ, bản địa
  • record
    /rɪˈkɔːd/ ghi chép
  • tremendously
    khủng khiếp, ghê gớm
  • accept
    v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
  • turn out
    hóa ra, quay lợi
  • compromise
    /ˈkɒm.prə.maɪz/ hoà giải C
  • depravity
    sự trụy lạc
  • federation
    liên đoàn
  • tendency
    n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng
  • conflict
    sự xung đột
  • privilege
    đặc quyền, đặc ân
  • gain
    (v). (n). /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
  • acquaintance sb with sth
    /ə'kweintəns/ người quen, quen thuộc Yesterday, I came across an old acquaintance in the street.
  • circumstance
    (n) điều kiện, hoàn cảnh, tình huống
  • withdrawal
    sự thu hồi
  • certain
    (adj). (pron). /'sə:tn/ chắc chắn, đôi khi, chút ít
  • crash
    (n). (v). /kræʃ/ vải thô, cấp tốc, phá vụn
  • perceive
    nhận thức
  • identity
    n. /aɪˈdɛntɪti/ tính đồng nhất, đặc tính
  • diversify
    /da ɪˈvɜːsɪfaɪ/ đa dạng hóa Many wheat farmers have begun to diversify into other forms of agriculture.
  • hesitant
    /ˈhez.ɪ.tənt/ chần chừ
  • Reconciliation
    sự hòa giải R
  • hilarious
    vui nhộn
  • dismissive
    gạt bỏ, xem thường
  • lack
    (n). (v). /læk/ sự thiếu; thiếu
  • ancestor
    tổ tiên
  • custom
    n. /'kʌstəm/ phong tục
  • combine with sth
    /kəmˈbaɪn/ (v) kết hợp, phối hợp
  • majority
    đa số
  • dramatically
    adv. /drə'mætikəli/ đột ngột
  • identical
    giống nhau
  • anniversary
    n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
  • coordinator
    Người phối hợp
  • gentle
    adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
  • critical
    (adj). /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính
  • turn up
    đến, xuất hiện
  • ugly
    (adj) xấu xí, xấu xa, đáng sợ, đe doạ
  • harsh
    /hɑːʃ/ (a) khắc nghiệt; thô, ráp
  • ceremony
    n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ
  • pamper
    nuông chiều, cưng chiều
  • value
    (v). /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giáquý chuộng, coi trọng , đánh giá cao
  • adapt to
    /əˈdæpt/ thích nghi với
  • behaviour
    (n). hành vi, cách cư xử
  • expection
    ngoại lệ, phản đối
  • diverse
    đa dạng
  • whatsoever
    (adj). bất cứ thứ gì, mọi thứ
  • comprise
    gồm có, bao gồm