Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
TỪ VỰNG THPT QUỐC GIA
×
The selected game type is invalid.
0
%
0
0
0
Back
Restart
diversification
sự đa dạng hoá
Oops!
Okay!
custom
n. /'kʌstəm/ phong tục
Oops!
Okay!
interview
phỏng vấn, gặp riêng
Oops!
Okay!
rhythm
n. /'riðm/ nhịp điệu
Oops!
Okay!
dismissive
gạt bỏ, xem thường
Oops!
Okay!
homophone
từ đồng âm
Oops!
Okay!
combine with sth
/kəmˈbaɪn/ (v) kết hợp, phối hợp
Oops!
Okay!
miss the point
hiểu lầm
Oops!
Okay!
pamper
nuông chiều, cưng chiều
Oops!
Okay!
probably
(adv). /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn
Oops!
Okay!
criticize
/ˈkrɪt.ɪ.saɪz/ (v.) phê bình, chỉ trích
Oops!
Okay!
dismissal
sự sa thải
Oops!
Okay!
circadian
/sɜːˈkeɪ.di.ən/ sinh học
Oops!
Okay!
prohibit
(n) cấm, ngăn cấm P
Oops!
Okay!
behaviour
(n). hành vi, cách cư xử
Oops!
Okay!
acquaintance sb with sth
/ə'kweintəns/ người quen, quen thuộc Yesterday, I came across an old acquaintance in the street.
Oops!
Okay!
coordinator
Người phối hợp
Oops!
Okay!
dramatically
adv. /drə'mætikəli/ đột ngột
Oops!
Okay!
tendency
n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng
Oops!
Okay!
loyal to
/ˈlɔɪ.əl/trung thành với
Oops!
Okay!
identifycation
sự đồng nhất hoá
Oops!
Okay!
conflict
sự xung đột
Oops!
Okay!
expection
ngoại lệ, phản đối
Oops!
Okay!
minority
thiểu số
Oops!
Okay!
match
trận đấu, kết hợp ăn ý
Oops!
Okay!
categorize
/ˈkætəgəraɪz/ phân loại The books are categorized into beginner and advanced.
Oops!
Okay!
fit
vừa vặn
Oops!
Okay!
identify
nhận dạng
Oops!
Okay!
ancestor
tổ tiên
Oops!
Okay!
heritage
di sản
Oops!
Okay!
tremendously
khủng khiếp, ghê gớm
Oops!
Okay!
fate
định mệnh
Oops!
Okay!
prevalence
sự phổ biến, thịnh hành
Oops!
Okay!
spectacular
(adj) đẹp mắt, ngoạn mục
Oops!
Okay!
whatsoever
(adj). bất cứ thứ gì, mọi thứ
Oops!
Okay!
cathedral
/kəˈθiː.drəl/ nhà thờ
Oops!
Okay!
compliment
lời khen, thăm hỏi
Oops!
Okay!
struggle
(v) (n). /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh
Oops!
Okay!
turn up
đến, xuất hiện
Oops!
Okay!
critical
(adj). /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính
Oops!
Okay!
accept
v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
Oops!
Okay!
compromise
/ˈkɒm.prə.maɪz/ hoà giải C
Oops!
Okay!
Reconciliation
sự hòa giải R
Oops!
Okay!
constant
adj. /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng, liên tục
Oops!
Okay!
privilege
đặc quyền, đặc ân
Oops!
Okay!
lack
(n). (v). /læk/ sự thiếu; thiếu
Oops!
Okay!
manage
(v) quản lý, trông nom, điều khiển
Oops!
Okay!
gain
(v). (n). /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
Oops!
Okay!
hectic
hối hả
Oops!
Okay!
adapt to
/əˈdæpt/ thích nghi với
Oops!
Okay!
diversity
sự đa dạng
Oops!
Okay!
perceive
nhận thức
Oops!
Okay!
integration
sự hội nhập
Oops!
Okay!
a big cheese
người quan trọng, có quyền thế
Oops!
Okay!
comprise
gồm có, bao gồm
Oops!
Okay!
depravity
sự trụy lạc
Oops!
Okay!
federation
liên đoàn
Oops!
Okay!
positive
adj. /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
Oops!
Okay!
gentle
adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
Oops!
Okay!
crash
(n). (v). /kræʃ/ vải thô, cấp tốc, phá vụn
Oops!
Okay!
report
v., n. /ri'pɔ:t/ bài báo cáo
Oops!
Okay!
ceremony
n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ
Oops!
Okay!
hilarious
vui nhộn
Oops!
Okay!
perception
sự nhận thức
Oops!
Okay!
ugly
(adj) xấu xí, xấu xa, đáng sợ, đe doạ
Oops!
Okay!
folktale
truyện dân gian
Oops!
Okay!
value
(v). /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giáquý chuộng, coi trọng , đánh giá cao
Oops!
Okay!
harsh
/hɑːʃ/ (a) khắc nghiệt; thô, ráp
Oops!
Okay!
extracurricular
/ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər/ ngoại khóa
Oops!
Okay!
certain
(adj). (pron). /'sə:tn/ chắc chắn, đôi khi, chút ít
Oops!
Okay!
overcome
v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
Oops!
Okay!
aboriginal
nguyên sơ, nguyên thủy
Oops!
Okay!
to blow hot and cold
/bləʊ/hay thay đổi ý kiến
Oops!
Okay!
circumstance
(n) điều kiện, hoàn cảnh, tình huống
Oops!
Okay!
anniversary
n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
Oops!
Okay!
patriotism
Chủ nghĩa yêu nước
Oops!
Okay!
stimulate
/ˈstɪp.jə.leɪt/khuyến khích
Oops!
Okay!
isolation
sự cô lập, sự cách ly
Oops!
Okay!
secure
adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo an toàn
Oops!
Okay!
put off
trì hoãn
Oops!
Okay!
hesitant
/ˈhez.ɪ.tənt/ chần chừ
Oops!
Okay!
prestige
thanh thế, uy thế
Oops!
Okay!
analyse
(v). /'ænəlaiz/ phân tích
Oops!
Okay!
deliberately
adv. /di´libəritli/ một cách có chủ ý
Oops!
Okay!
include
bao gồm
Oops!
Okay!
turn out
hóa ra, quay lợi
Oops!
Okay!
solve
giải quyết, làm sáng tỏ một vấn đề
Oops!
Okay!
diverse
đa dạng
Oops!
Okay!
diversify
/da ɪˈvɜːsɪfaɪ/ đa dạng hóa Many wheat farmers have begun to diversify into other forms of agriculture.
Oops!
Okay!
majority
đa số
Oops!
Okay!
crack
(n). (v). /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
Oops!
Okay!
indigenous
bản xứ, bản địa
Oops!
Okay!
bravery
/ˈbreɪvəri/ (n) sự can đảm They were awarded medals for their bravery.
Oops!
Okay!
identity
n. /aɪˈdɛntɪti/ tính đồng nhất, đặc tính
Oops!
Okay!
withdrawal
sự thu hồi
Oops!
Okay!
see sb off
tiễn ai
Oops!
Okay!
identical
giống nhau
Oops!
Okay!
admit
v. /əd'mit/ thú nhận
Oops!
Okay!
record
/rɪˈkɔːd/ ghi chép
Oops!
Okay!
furious
giận dữ, điên tiết
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies