Study

Fruit & Vegetable Word Scramble

  •   0%
  •  0     0     0

  • 你几点起床?
    10
  • nấu cơm trong tiếng trung
    做饭
  • Buổi tối 12 giờ tôi đi ngủ
    晚上我十二点睡觉
  • Anh tôi cao hơn tôi
    哥哥比我高
  • đẹp trong tiếng trung là gì?
    漂亮
  • lạnh trong tiếng trung là gì?
  • 铅笔多少钱?
    25块
  • buổi tối tiếng trung
    晚上
  • Bánh bao ngon hơn cơm
    包子比饭好吃
  • tôi là học sinh
    我是学生