Study

Unit 5. Global warming

  •   0%
  •  0     0     0

  • Carbon dioxide (n)
    Khí carbonic (CO2)
  • sea level (n)
    mực nước biển
  • cắt giảm
    cut down (phr. v.)
  • Environment (n)
    Môi trường
  • melt (v)
    tan chảy
  • sự cân bằng
    balance (n)
  • temparature (n)
    nhiệt độ
  • emission (n)
    sự phát thải
  • heat trapping (adj)
    giữ nhiệt
  • Atmosphere (n)
    Khí quyển
  • pollutant (n)
    chất gây ô nhiễm
  • greenhouse (n)
    nhà kính
  • human activity (np)
    hoạt động của con người
  • impact (n)
    sự ảnh hưởng
  • hố rác
    landfill (n)
  • Global warming (n)
    sự nóng lên toàn cầu
  • consequence (n)
    hậu quả