Study

Destination B2 - Unit 2: Travel and Transportati ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • Fare
    Tiền vé (Khoản tiền trả để di chuyển bằng 1 phương tiện giao thông bất kì)
  • Border/ Frontier
    Biên giới (thường là giữa 2 quốc gia)
  • Voyage
    Hành trình, chuyến đi dài (thường bằng đường biển)
  • Line
    Đường kẻ, đường phân cách
  • Territory
    Lãnh thổ (quốc gia, tỉnh, quận...)
  • Scenery
    Phong cảnh (tự nhiên)
  • Reach (+ object)
    Đến
  • Period
    Khoảng thời gian, thời kì, tiết học
  • Lose
    Mất
  • Home
    Quê nhà
  • Live
    Sinh sống (có địa chỉ cố định, thời gian ở lâu dài)
  • Book (v)
    Đặt, giữ chỗ
  • Excursion
    Chuyến tham quan, chuyến đi ngắn ngày (thường để thư giãn)
  • Area
    Vùng, khu vực
  • Native
    Bản xứ
  • Trip
    Chuyến đi ngắn (thường 2 chiều)
  • Sight/ Sights
    Cảnh đẹp, thắng cảnh
  • Miss
    Lỡ, trễ
  • Landscape
    Phong cảnh (cả thiên nhiên và nhân tạo)
  • Journey
    Chuyến đi dài (thường là 1 chiều và có địa điểm xác định)
  • View
    Cảnh, quang cảnh, khung cảnh, cảnh bao quát
  • Length
    Chiều dài
  • Stay
    Ở (lưu trú ngắn hạn)
  • Edge
    Rìa, mép, viền (của ,..)
  • Keep
    Giữ, giữ vững, tiếp tục
  • Fine
    Tiền phạt
  • Boundary
    Ranh giới, địa giới (phân biệt giữa các vùng/ miền...)
  • Bring
    Mang lại, mang đến (thường dùng khi vật đc chuyển từ xa tới gần vị trí của người nói)
  • Expedition
    Chuyến thám hiểm
  • Guide
    Chỉ dẫn, hướng dẫn (thường đi cùng để giới thiệu về địa điểm mà bạn biết rõ)
  • Arrive (at/ in)
    Đến
  • Fee
    Phí (Khoản tiền trả để hưởng 1 dịch vụ/ quyền lợi cụ thể)
  • Outing trip
    Chuyến đi dã ngoại, buổi ngoại khóa
  • Travel
    Sự đi lại, du lịch (nói chung)
  • Take
    Đem đi, mang đi (chỉ chuyển động từ gần ra xa vị trí của người nói)
  • Season
    Mùa
  • Tour
    Chuyến du lịch (thường đi nhiều nơi, theo lịch trình)
  • Hold
    Cầm, nắm, giữ
  • Distance
    Khoảng cách
  • Get (to)
    Đến
  • Lead
    (đi trước để) dẫn đường
  • Ticket