Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Destination B2 - Unit 2: Travel and Transportati ...
0
%
0
0
0
Back
Restart
Fare
Tiền vé (Khoản tiền trả để di chuyển bằng 1 phương tiện giao thông bất kì)
Oops!
Okay!
Border/ Frontier
Biên giới (thường là giữa 2 quốc gia)
Oops!
Okay!
Voyage
Hành trình, chuyến đi dài (thường bằng đường biển)
Oops!
Okay!
Line
Đường kẻ, đường phân cách
Oops!
Okay!
Territory
Lãnh thổ (quốc gia, tỉnh, quận...)
Oops!
Okay!
Scenery
Phong cảnh (tự nhiên)
Oops!
Okay!
Reach (+ object)
Đến
Oops!
Okay!
Period
Khoảng thời gian, thời kì, tiết học
Oops!
Okay!
Lose
Mất
Oops!
Okay!
Home
Quê nhà
Oops!
Okay!
Live
Sinh sống (có địa chỉ cố định, thời gian ở lâu dài)
Oops!
Okay!
Book (v)
Đặt, giữ chỗ
Oops!
Okay!
Excursion
Chuyến tham quan, chuyến đi ngắn ngày (thường để thư giãn)
Oops!
Okay!
Area
Vùng, khu vực
Oops!
Okay!
Native
Bản xứ
Oops!
Okay!
Trip
Chuyến đi ngắn (thường 2 chiều)
Oops!
Okay!
Sight/ Sights
Cảnh đẹp, thắng cảnh
Oops!
Okay!
Miss
Lỡ, trễ
Oops!
Okay!
Landscape
Phong cảnh (cả thiên nhiên và nhân tạo)
Oops!
Okay!
Journey
Chuyến đi dài (thường là 1 chiều và có địa điểm xác định)
Oops!
Okay!
View
Cảnh, quang cảnh, khung cảnh, cảnh bao quát
Oops!
Okay!
Length
Chiều dài
Oops!
Okay!
Stay
Ở (lưu trú ngắn hạn)
Oops!
Okay!
Edge
Rìa, mép, viền (của ,..)
Oops!
Okay!
Keep
Giữ, giữ vững, tiếp tục
Oops!
Okay!
Fine
Tiền phạt
Oops!
Okay!
Boundary
Ranh giới, địa giới (phân biệt giữa các vùng/ miền...)
Oops!
Okay!
Bring
Mang lại, mang đến (thường dùng khi vật đc chuyển từ xa tới gần vị trí của người nói)
Oops!
Okay!
Expedition
Chuyến thám hiểm
Oops!
Okay!
Guide
Chỉ dẫn, hướng dẫn (thường đi cùng để giới thiệu về địa điểm mà bạn biết rõ)
Oops!
Okay!
Arrive (at/ in)
Đến
Oops!
Okay!
Fee
Phí (Khoản tiền trả để hưởng 1 dịch vụ/ quyền lợi cụ thể)
Oops!
Okay!
Outing trip
Chuyến đi dã ngoại, buổi ngoại khóa
Oops!
Okay!
Travel
Sự đi lại, du lịch (nói chung)
Oops!
Okay!
Take
Đem đi, mang đi (chỉ chuyển động từ gần ra xa vị trí của người nói)
Oops!
Okay!
Season
Mùa
Oops!
Okay!
Tour
Chuyến du lịch (thường đi nhiều nơi, theo lịch trình)
Oops!
Okay!
Hold
Cầm, nắm, giữ
Oops!
Okay!
Distance
Khoảng cách
Oops!
Okay!
Get (to)
Đến
Oops!
Okay!
Lead
(đi trước để) dẫn đường
Oops!
Okay!
Ticket
Vé
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies