Study

E10GS-U5: Inventions

  •   0%
  •  0     0     0

  • measure (v)
    đo lường
  • break down (v)
    hỏng, hỏng hóc
  • intelligence (n)
    sự thông minh
  • crack (n)
    vết nứt
  • invention (n)
    (sự) phát minh
  • stain (n)
    vết bẩn
  • effective (adj)
    có hiệu quả
  • overheat (v)
    quá nóng
  • process (v)
    xử lý
  • convert (v) into
    chuyển hóa... thành...
  • recognise (v)
    nhận ra, công nhận
  • printer (n)
    máy in
  • process (n)
    quy trình
  • charge (v)
    sạc
  • button (n)
    nút
  • reseach (n)
    nghiên cứu
  • vehicle (n)
    xe cộ, phương tiện đi lại
  • software (n)
    phần mềm
  • screen (n)
    màn hình
  • electronic (adj)
    điện tử
  • route (n)
    tuyến đường
  • choose (v)
    chọn
  • machine (n)
    máy móc
  • transfer (v)
    truyền đi
  • customer (n)
    khách hàng
  • collaborate with
    hợp tác với
  • equipment (n)
    trang thiết bị
  • experiment (n)
    thí nghiệm
  • communicate (v)
    giao tiếp
  • patent (n)
    bằng sáng chế
  • economical (adj)
    tiết kiệm
  • convenient (adj)
    thuận tiện, tiện lợi
  • processor (n)
    bộ xử lý
  • educational (adj)
    thuộc về giáo dục
  • convenience (n)
    sự tiện lợi, thuận tiện
  • transport (n, v)
    vận chuyển
  • valuable (adj)
    quý giá
  • invent (v)
    phát minh
  • vacuum cleaner (np)
    máy hút bụi
  • app (n)
    ứng dụng
  • display (v)
    hiển thị
  • educational (adj)
    thuộc giáo dục
  • diversity (n)
    sự đa dạng
  • chatbot (n)
    hộp thoại
  • keyboard (n)
    bàn phím
  • device (n)
    thiết bị
  • choice (n)
    (sự) lựa chọn
  • distance (n)
    khoảng cách
  • wipe away (v)
    tẩy, lau sạch
  • laboratory (n)
    phòng thí nghiệm, phòng thực hành
  • dimension (n)
    kích thước, chiều (dài, rộng, cao...)
  • storage space (np)
    dung lượng lưu trữ
  • artificial (adj)
    nhân tạo
  • hardware (n)
    phần cứng
  • carry out (v)
    tiến hành, thực hiện
  • portable (adj)
    dễ dàng mang theo, có thể mang theo
  • equip (v) + with
    trang bị
  • recognition (n)
    sự nhận ra, công nhận
  • machine (n)
    máy móc