Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
E10GS-U5: Inventions
0
%
0
0
0
Back
Restart
measure (v)
đo lường
Oops!
Okay!
break down (v)
hỏng, hỏng hóc
Oops!
Okay!
intelligence (n)
sự thông minh
Oops!
Okay!
crack (n)
vết nứt
Oops!
Okay!
invention (n)
(sự) phát minh
Oops!
Okay!
stain (n)
vết bẩn
Oops!
Okay!
effective (adj)
có hiệu quả
Oops!
Okay!
overheat (v)
quá nóng
Oops!
Okay!
process (v)
xử lý
Oops!
Okay!
convert (v) into
chuyển hóa... thành...
Oops!
Okay!
recognise (v)
nhận ra, công nhận
Oops!
Okay!
printer (n)
máy in
Oops!
Okay!
process (n)
quy trình
Oops!
Okay!
charge (v)
sạc
Oops!
Okay!
button (n)
nút
Oops!
Okay!
reseach (n)
nghiên cứu
Oops!
Okay!
vehicle (n)
xe cộ, phương tiện đi lại
Oops!
Okay!
software (n)
phần mềm
Oops!
Okay!
screen (n)
màn hình
Oops!
Okay!
electronic (adj)
điện tử
Oops!
Okay!
route (n)
tuyến đường
Oops!
Okay!
choose (v)
chọn
Oops!
Okay!
machine (n)
máy móc
Oops!
Okay!
transfer (v)
truyền đi
Oops!
Okay!
customer (n)
khách hàng
Oops!
Okay!
collaborate with
hợp tác với
Oops!
Okay!
equipment (n)
trang thiết bị
Oops!
Okay!
experiment (n)
thí nghiệm
Oops!
Okay!
communicate (v)
giao tiếp
Oops!
Okay!
patent (n)
bằng sáng chế
Oops!
Okay!
economical (adj)
tiết kiệm
Oops!
Okay!
convenient (adj)
thuận tiện, tiện lợi
Oops!
Okay!
processor (n)
bộ xử lý
Oops!
Okay!
educational (adj)
thuộc về giáo dục
Oops!
Okay!
convenience (n)
sự tiện lợi, thuận tiện
Oops!
Okay!
transport (n, v)
vận chuyển
Oops!
Okay!
valuable (adj)
quý giá
Oops!
Okay!
invent (v)
phát minh
Oops!
Okay!
vacuum cleaner (np)
máy hút bụi
Oops!
Okay!
app (n)
ứng dụng
Oops!
Okay!
display (v)
hiển thị
Oops!
Okay!
educational (adj)
thuộc giáo dục
Oops!
Okay!
diversity (n)
sự đa dạng
Oops!
Okay!
chatbot (n)
hộp thoại
Oops!
Okay!
keyboard (n)
bàn phím
Oops!
Okay!
device (n)
thiết bị
Oops!
Okay!
choice (n)
(sự) lựa chọn
Oops!
Okay!
distance (n)
khoảng cách
Oops!
Okay!
wipe away (v)
tẩy, lau sạch
Oops!
Okay!
laboratory (n)
phòng thí nghiệm, phòng thực hành
Oops!
Okay!
dimension (n)
kích thước, chiều (dài, rộng, cao...)
Oops!
Okay!
storage space (np)
dung lượng lưu trữ
Oops!
Okay!
artificial (adj)
nhân tạo
Oops!
Okay!
hardware (n)
phần cứng
Oops!
Okay!
carry out (v)
tiến hành, thực hiện
Oops!
Okay!
portable (adj)
dễ dàng mang theo, có thể mang theo
Oops!
Okay!
equip (v) + with
trang bị
Oops!
Okay!
recognition (n)
sự nhận ra, công nhận
Oops!
Okay!
machine (n)
máy móc
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies