Study

Grade 6 - Unit 6 Plus

  •   0%
  •  0     0     0

  • (n) sum họp gia đình
    family gathering
  • (n) người xông nhà
    first-footer
  • (v) trang hoàng
    decorate
  • (v) kỉ niệm
    celebrate
  • (n) hoa đào
    peach blossom
  • (n) lông (gia cầm)
    feather
  • (n) gà trống
    rooster
  • (v) đổ rác
    empty out
  • (n) hoa mai
    apricot blossom
  • (n, v) lời ước
    wish
  • (n) rác
    rubbish
  • (v) bị ướt
    get wet
  • (n) lịch
    calendar
  • (n) tiền lì xì
    lucky money