Study

Global Success 10 - Unit 4: For a better communi ...

  • The selected game type is invalid.
  •   0%
  •  0     0     0

  • training course
    (n): khóa đào tạo
  • willing
    (adj): sẵn lòng
  • charity
    (n): (hội, việc) từ thiện
  • flood
    (n): lũ lụt
  • (be) aware of
    nhận thức được, ý thức được ...
  • disadvantaged
    (adj): thiệt thòi, có hoàn cảnh khó khăn
  • volunteer
    (n): tình nguyện viên; (v): tình nguyện, xung phong
  • application
    (n): sự đăng kí, sự ứng tuyển, ứng dụng
  • remote
    (adj): từ xa, xa xôi
  • flooded
    (adj): bị ngập lụt
  • advertise
    (v): quảng cáo
  • essential
    (adj): cần thiết, thiết yếu, căn bản
  • donate
    (v): quyên góp, hiến tặng
  • voluntary
    (adj): mang tính tự nguyện
  • suffering
    (n): sự đau khổ
  • donation
    (n): sự quyên góp, sự hiến tặng
  • apply
    (v): đăng kí, ứng tuyển, áp dụng
  • hardship
    (n): sự khó khăn, sự gian khổ
  • suffer
    (v): chịu đựng, gánh chịu
  • community
    (n): cộng đồng
  • development
    (n): sự phát triển
  • raise money
    (v): gây quỹ
  • advertisement
    (n): cái (sự) quảng cáo
  • facility
    (n) cơ sở vật chất
  • confidence
    (n): sự tự tin
  • various
    (adj): đa dạng (nhiều thứ, nhiều loại)
  • deliver
    (v): phân phát, giao hàng
  • orphanage
    (n): trại mồ côi
  • boost
    (v): thúc đẩy, tăng cường
  • gain
    (v) đạt được, thu được
  • endless
    (adj): vô tận, không hồi kết
  • benefit sb / sth
    (v): giúp ích (có lợi) cho ai / thứ gì
  • by chance
    (adv): tình cờ, vô tình
  • variety
    (n): sự đa dạng
  • non-profit
    (adj) phi lợi nhuận
  • experienced
    (adj): có (giàu) kinh nghiệm