Study

Prepare 2 - Unit 19

  •   0%
  •  0     0     0

  • chèo thuyền ca-nô
    canoeing
  • đạt điểm
    get marks
  • đi dạo trong thiên nhiên
    going on a nature walk
  • giảng bài, dạy học
    give a lesson
  • nhảy múa với nhạc disco
    dancing at a disco
  • có bài tập về nhà
    get homework
  • tham quan thủy cung
    visiting aquarium
  • làm bài tập về nhà
    do homework
  • thi rớt
    fail a test
  • cho điểm, đánh giá
    give marks
  • giao bài tập về nhà
    give homework
  • làm bài kiểm tra
    take a test
  • đi vòng quanh viện bảo tàng
    going round a museum
  • học từ ghi chú
    study from notes
  • cho một bài kiểm tra
    give a test
  • chèo thuyền buồm
    sailing
  • xem chương trình
    watching a show
  • làm một dự án
    do a project
  • đi đến công viên giải trí
    going to an amusement park
  • thi đỗ, vượt qua bài kiểm tra
    pass a test
  • học từ sách giáo khoa
    study from a textbook
  • nấu ăn trên nhóm lửa
    cooking on a fire
  • ghi chép lại
    take notes
  • tập một bài thể dục, làm một bài tập
    do an exercise
  • làm bài kiểm tra
    do a test
  • học, tham gia bài học
    take a lesson
  • thăm trang trại
    visiting a farm