Study

Grade 6 - Unit 5 Plus

  •   0%
  •  0     0     0

  • (adj) đa dạng
    diverse
  • (n) thác nước
    waterfall
  • (n) thung lũng
    valley
  • (n) kĩ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
    cuisine
  • (n) ba lô
    backpack
  • (n) hang động
    cave
  • (n) đèn pin
    torch
  • (n) kì quan
    wonder
  • (n) lướt ván buồm
    windsurfing
  • (n) băng dán vết thương
    plaster
  • (n) công ty du lịch
    travel agent's
  • (n) rừng
    forest
  • (n) sa mạc
    desert
  • (adj) cần thiết
    essential
  • (adj) hồi hộp
    thrilling