Study

Prepare 2 - Unit 18

  • The selected game type is invalid.
  •   0%
  •  0     0     0

  • (n) quảng cáo
    advertisement
  • (n) bài báo
    article
  • (conj) khi
    when
  • (n) sự phê bình, bài phê bình
    review
  • (conj) bởi vì
    because / as
  • (conj) vì vậy
    so
  • (n) cuộc phỏng vấn
    interview
  • (n) thông tin
    information
  • (n) phim hoạt hình
    cartoon
  • (n) bức ảnh
    photograph
  • (n) tiêu đề (bài báo)
    headline