Study

MIDSET 2 - REVIEW VOCABULARY 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • steady
    đều đều
  • slowly
    chậm
  • plummet
    tụt không phanh
  • rocket
    tăng vùn vụt
  • verticle
    trục tung
  • segment
    mảng
  • horizontal axis
    trục hoành
  • increase
    tăng
  • soar
    tăng vọt lên
  • opposite with "go up"
    go down
  • opposite with "rocket"
    plummet
  • synonym with "city center"
    inner
  • unchanged
    không thay đổi
  • modest
    vừa phải