Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Achievers B1 page 16
0
%
0
0
0
Back
Restart
how the story ended
câu chuyện đã kết thúc như thế nào
Oops!
Okay!
Look at the picture? What do you think are they are saying?
Nhìn vào bức tranh? Bạn nghĩ họ đang nói gì?
Oops!
Okay!
Your turn to speak.
Đến lượt bạn nói.
Oops!
Okay!
Luckily, the train did not hit the man.
Rất may tàu hỏa không đâm vào người đàn ông.
Oops!
Okay!
He sounds terrifying.
Anh ta nghe có vẻ đáng sợ.
Oops!
Okay!
3
She was with her father and her brother, Leo
Oops!
Okay!
4 words for feeling fear
4 từ để diễn tả cảm giác sợ hãi
Oops!
Okay!
INTERACTION
SỰ TƯƠNG TÁC
Oops!
Okay!
Sounds terrifying
Nghe có vẻ đáng sợ
Oops!
Okay!
Luckily/ Amazingly/ Unfortunately/ sadly/ happily..
May mắn thay/ Thật ngạc nhiên/ Thật không may/ đáng buồn/ hạnh phúc..
Oops!
Okay!
Think about your last summer holidays.
Hãy nghĩ về kỳ nghỉ hè vừa qua của bạn.
Oops!
Okay!
Really?
Thật sự?
Oops!
Okay!
which are the strongest and weakest adjectives
đâu là tính từ mạnh nhất và yếu nhất
Oops!
Okay!
What happened
Chuyện gì đã xảy ra thế
Oops!
Okay!
One day/ a few weeks ago/ last year...
Một ngày/ vài tuần trước/ năm ngoái...
Oops!
Okay!
When It happened?
Khi nó xảy ra?
Oops!
Okay!
That's amazing.
Thật ngạc nhiên.
Oops!
Okay!
whats the difference between
sự khác biệt giữa
Oops!
Okay!
Example:
Ví dụ:
Oops!
Okay!
Listen and answer the questions..
Nghe và trả lời câu hỏi..
Oops!
Okay!
He is terrified.
Anh ấy đang sợ hãi.
Oops!
Okay!
Example:
Ví dụ:
Oops!
Okay!
2
She went to Scotland.
Oops!
Okay!
Unfortunately, the wall was fake so I had an accident.
Thật không may, bức tường là giả nên tôi đã gặp tai nạn.
Oops!
Okay!
Example:
Ví dụ:
Oops!
Okay!
Then/ Next/ Finally....
Sau đó/ Tiếp theo/ Cuối cùng....
Oops!
Okay!
terrified and Sounds terrifying
kinh hoàng và Nghe có vẻ đáng sợ
Oops!
Okay!
Amazingly, I saw spiderman dancing but he was Hiding.
Thật ngạc nhiên, tôi thấy người nhện nhảy múa nhưng anh ta đang lẩn trốn.
Oops!
Okay!
Where you were
Bạn đã ở đâu
Oops!
Okay!
Responding:
Trả lời:
Oops!
Okay!
frightened
sợ sệt
Oops!
Okay!
Guess what happened to me!
Đoán xem chuyện gì đã xảy ra với tôi!
Oops!
Okay!
afraid
sợ
Oops!
Okay!
What are the students wearing? Where are they? What’s the weather like?
Học sinh mặc gì? Họ ở đâu? Thời tiết như thế nào?
Oops!
Okay!
Who you were with
Người bạn với
Oops!
Okay!
scared, frightened, terrified, afraid.
sợ hãi, sợ hãi, sợ hãi, sợ hãi.
Oops!
Okay!
how you felt
bạn cảm thấy thế nào
Oops!
Okay!
Make notes about an interesting thing that happened.
Ghi chú về một điều thú vị đã xảy ra.
Oops!
Okay!
Amazingly, I saw spiderman dancing.
Thật ngạc nhiên, tôi đã thấy người nhện nhảy múa.
Oops!
Okay!
What questions do you ask?
Bạn hỏi những câu hỏi gì?
Oops!
Okay!
So/ but /well...
Vậy/ nhưng/ à...
Oops!
Okay!
Then I saw Chicken with Tran duc bo also walking in the park.
Sau đó tôi nhìn thấy Gà cùng Trần Đức Bộ cũng đang đi dạo trong công viên.
Oops!
Okay!
Imagine you are seeing your friend for the first time after the summer holidays.
Hãy tưởng tượng bạn gặp lại người bạn của mình lần đầu tiên sau kỳ nghỉ hè.
Oops!
Okay!
4
The mast broke and the sea was too rough to go too near the coast.
Oops!
Okay!
Work in pair. Tell your stories. Remember to show interest and ask questions.
Làm việc theo cặp. Hãy kể câu chuyện của bạn. Hãy nhớ thể hiện sự quan tâm và đặt câu hỏi.
Oops!
Okay!
Did you?/ Were you?
Bạn có làm vậy không?/ Có phải không?
Oops!
Okay!
Telling an anecdote
Kể một giai thoại
Oops!
Okay!
scared
sợ hãi
Oops!
Okay!
Unfortunately, the wall was fake.
Thật không may, bức tường là giả.
Oops!
Okay!
Express yourself
thể hiện chính mình
Oops!
Okay!
6
A boat that was nearby came to help them
Oops!
Okay!
1
Lauren went on holiday a few weeks ago.
Oops!
Okay!
What did you used to be scared of?
Bạn đã từng sợ hãi điều gì?
Oops!
Okay!
What happened next?
Những gì đã xảy ra tiếp theo?
Oops!
Okay!
One day I saw Teacher with Lalisa Manobal at the park.
Một ngày nọ tôi nhìn thấy Sư phụ cùng với Lalisa Manobal ở công viên.
Oops!
Okay!
terrified
kinh hãi
Oops!
Okay!
I had an incredible experience!
Tôi đã có một trải nghiệm đáng kinh ngạc!
Oops!
Okay!
Example:
Ví dụ:
Oops!
Okay!
5
She was really scared.
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies