Study

Prepare 4 - Unit 18

  • The selected game type is invalid.
  •   0%
  •  0     0     0

  • (n) kiến trúc sư
    architect
  • (n) người dẫn chương trình
    presenter
  • (n) nhà báo, phóng viên
    journalist
  • (n) huấn luyện viên
    coach
  • (n) người giữ trẻ
    babysitter
  • (n) bác sĩ thú y
    vet
  • (n) nhà chính trị
    politician
  • (n) thợ xây
    builder
  • (n) luật sư
    lawyer
  • (n) lính cứu hỏa
    firefighter
  • (n) thợ làm tóc
    hairdresser
  • (n) dược sĩ
    pharmacist
  • (n) Thủ tướng Chính phủ
    Prime Minister (PM)