Study

English 9 Unit 7 Recipes And Eating Habits

  •   0%
  •  0     0     0

  • grate /ɡreɪt/ (v) :
    nạo
  • oven /ˈʌvn/ (n):
    lò nướng
  • kohlrabi /ˌkəʊlˈrɑːbi/ (n):
    cải xoăn
  • simmer /sɪmə(r)/
    om, ninh
  • avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/ (n):
  • staple /ˈsteɪpl/
    lương thực chính
  • grill /ɡrɪl/ (v):
    nướng
  • lasagne /ləˈzænjə/ (n):
    mì ống xoắn
  • dip /dɪp/ (v):
    nhúng
  • ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n):
    nguyên liệu
  • bake /beɪk/ (v):
    nướng
  • deep-fry /ˌdiːp ˈfraɪ/ (v):
    rán ngập mỡ
  • versatile /ˈvɜːsətaɪl/
    đa năng, linh hoạt
  • celery /ˈseləri/ (n):
    cần tây
  • whisk /wisk/
    đánh trứng
  • shallot /ʃə’lɒt/
    hành khô
  • gravy /ˈɡreɪvi/ (n):
    nước thịt
  • curry /ˈkʌri/
    món cà ri
  • beef noodle soup /biːf/ /ˈnuːdl/ /suːp/ :
    bún bò
  • puree /ˈpjʊəreɪ/ (v) :
    xay nhuyễn
  • marinate /ˈmærɪneɪt/ (v) /ˈmærɪneɪt/:
    ướp
  • chop /tʃɒp/ (v) :
    chặt
  • starter
    món khai vị
  • drain /dreɪn/ (v):
    làm ráo nước
  • lettuce /ˈletɪs/ (n):
    rau diếp
  • broccoli /ˈbrɒkəli/ (n):
    súp lơ
  • flatbread /ˈflætbred/ (n):
    bánh mì dẹt
  • cube /kjuːb/ (n) :
    miếng hình lập phương
  • peel /piːl/ (v) :
    gọt vỏ, bóc vỏ
  • garnish /ˈɡɑːnɪʃ/ (v):
    trang trí (món ăn)