Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
English 9 Unit 7 Recipes And Eating Habits
0
%
0
0
0
Back
Restart
grate /ɡreɪt/ (v) :
nạo
Oops!
Okay!
oven /ˈʌvn/ (n):
lò nướng
Oops!
Okay!
kohlrabi /ˌkəʊlˈrɑːbi/ (n):
cải xoăn
Oops!
Okay!
simmer /sɪmə(r)/
om, ninh
Oops!
Okay!
avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/ (n):
bơ
Oops!
Okay!
staple /ˈsteɪpl/
lương thực chính
Oops!
Okay!
grill /ɡrɪl/ (v):
nướng
Oops!
Okay!
lasagne /ləˈzænjə/ (n):
mì ống xoắn
Oops!
Okay!
dip /dɪp/ (v):
nhúng
Oops!
Okay!
ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n):
nguyên liệu
Oops!
Okay!
bake /beɪk/ (v):
nướng
Oops!
Okay!
deep-fry /ˌdiːp ˈfraɪ/ (v):
rán ngập mỡ
Oops!
Okay!
versatile /ˈvɜːsətaɪl/
đa năng, linh hoạt
Oops!
Okay!
celery /ˈseləri/ (n):
cần tây
Oops!
Okay!
whisk /wisk/
đánh trứng
Oops!
Okay!
shallot /ʃə’lɒt/
hành khô
Oops!
Okay!
gravy /ˈɡreɪvi/ (n):
nước thịt
Oops!
Okay!
curry /ˈkʌri/
món cà ri
Oops!
Okay!
beef noodle soup /biːf/ /ˈnuːdl/ /suːp/ :
bún bò
Oops!
Okay!
puree /ˈpjʊəreɪ/ (v) :
xay nhuyễn
Oops!
Okay!
marinate /ˈmærɪneɪt/ (v) /ˈmærɪneɪt/:
ướp
Oops!
Okay!
chop /tʃɒp/ (v) :
chặt
Oops!
Okay!
starter
món khai vị
Oops!
Okay!
drain /dreɪn/ (v):
làm ráo nước
Oops!
Okay!
lettuce /ˈletɪs/ (n):
rau diếp
Oops!
Okay!
broccoli /ˈbrɒkəli/ (n):
súp lơ
Oops!
Okay!
flatbread /ˈflætbred/ (n):
bánh mì dẹt
Oops!
Okay!
cube /kjuːb/ (n) :
miếng hình lập phương
Oops!
Okay!
peel /piːl/ (v) :
gọt vỏ, bóc vỏ
Oops!
Okay!
garnish /ˈɡɑːnɪʃ/ (v):
trang trí (món ăn)
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies