Study

UNIT 3-GRADE 7-COMMUNITY SERVICE

  •   0%
  •  0     0     0

  • plastic bottle (n)
    chai nhựa
  • plant (v)
    trồng cây
  • notebook (n)
    vở
  • poor (adj)
    nghèo
  • litter (n)
    rác
  • nursing home
    viện dưỡng lão
  • primary student
    học sinh tiểu học
  • reuse (v)
    tái sử dụng
  • exchange (v)
    trao đổi
  • the elderly (n)
    người già
  • board game (n)
    trò chơi trên bàn cờ
  • tutor (v)
    dạy kèm, phụ đạo
  • pick up
    nhặt, hái, lượm
  • gift (n)
    món quà
  • rural (adj)
    thuộc về nông thôn
  • organisation
    tổ chức
  • recycle (v)
    tái chế
  • donate (v)
    quyên góp, tặng, cho
  • water (v)
    tưới nước
  • community service
    dịch vụ cộng đồng
  • textbook (n)
    sách giáo khoa
  • volunteer (v)
    xung phong
  • develop
    phát triển
  • provide (v)
    cung cấp
  • patient (n,adj)
    bệnh nhân, kiên nhẫn
  • homeless (adj)
    vô gia cư