Study

Vocabulary UNIT 1 GRADE 9 LOCAL ENVIRONMENT

  •   0%
  •  0     0     0

  • (n) sản phẩm thủ công
    handicraft
  • (v) đúc, nặn
    cast
  • (n) mặt trống
    drumhead
  • (v) đan
    knit
  • (phr.v) thành lập, tạo dựng
    set up
  • (v) đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
    weave
  • (n) đồ sơn mài
    lacquerware
  • (n) đồ gốm
    pottery
  • (phr.v) sống bằng, sống dựa vào
    live on
  • (v) thêu
    embroider
  • (phr.v) đóng cửa, ngừng hoạt động
    close down
  • (n) cái trống
    drum
  • (phr.v) khởi hành, bắt đầu chuyến đi
    set off
  • (n) lớp (lá…)
    layer
  • (v) chạm, khắc
    carve
  • (n) đèn lồng
    lantern
  • (phr.v) từ chối
    turn downn
  • (n) thợ làm nghề thủ công
    artisan
  • (phr.v) đi ra ngoài
    hang out
  • (v) đổ khuôn, tạo khuôn
    mould
  • (phr.v) tiếp quản
    take over
  • truyền lại (cho thế hệ sau…)
    pass down
  • (n) điêu khắc đá cẩm thạch
    marble sculpture
  • (n) nghề thủ công
    craft
  • phr.v) Đối phó, giải quyết, xử lý
    deal with
  • (adj) nón lá
    conical hat