Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
English 9 Unit 6 Then And Now
0
%
0
0
0
Back
Restart
annoyed /əˈnɔɪd/ (adj):
bực mình, khó chịu
Oops!
Okay!
rubber /ˈrʌbə(r)/ (n):
cao su
Oops!
Okay!
clanging /klæŋɪŋ/ (adj):
tiếng leng keng
Oops!
Okay!
tunnel /ˈtʌnl/ (n) :
đường hầm, cống ngầm
Oops!
Okay!
thatched house /θætʃt haʊs/ (n) :
nhà tranh mái lá
Oops!
Okay!
compartment /kəmˈpɑːtmənt/ (n):
toa xe
Oops!
Okay!
pedestrian /pəˈdestriən/ (n) :
người đi bộ
Oops!
Okay!
cooperative /kəʊˈɒpərətɪv/ (adj):
hợp tác
Oops!
Okay!
extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ (n):
gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
Oops!
Okay!
tram /træm/ (n) :
xe điện, tàu điện
Oops!
Okay!
trench /trentʃ/ (n) :
hào giao thông
Oops!
Okay!
sandal /ˈsændl/ (n) :
dép
Oops!
Okay!
photo exhibition /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) :
triển lãm ảnh
Oops!
Okay!
exporter /ekˈspɔːtə(r)/ (n):
nước xuất khẩu, người xuất khẩu
Oops!
Okay!
noticeable /ˈnəʊtɪsəbl/ (adj):
gây chú ý, đáng chú ý
Oops!
Okay!
underpass
hầm đi bộ qua đường
Oops!
Okay!
tiled /taɪld/ (adj):
lợp ngói, bằng ngói
Oops!
Okay!
manual /ˈmænjuəl/ (adj):
làm (gì đó) bằng tay
Oops!
Okay!
mushroom /ˈmʌʃrʊm/ (v):
mọc lên như nấm
Oops!
Okay!
boom /buːm/ (n):
bùng nổ
Oops!
Okay!
roof /ruːf/ (n):
mái nhà
Oops!
Okay!
astonished /əˈstɒnɪʃt/ (adj):
kinh ngạc
Oops!
Okay!
nuclear family /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ (n):
gia đình hạt nhân
Oops!
Okay!
elevated walkway /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ (n) :
lối đi dành cho người đi bộ
Oops!
Okay!
flyover /ˈflaɪəʊvə(r)/ (n):
cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies