Study

YCT1

  •   0%
  •  0     0     0

  • 爸爸
    daddy
  • 面条
  • 妹妹
    meimei
  • kou
  • 爷爷
    yéye  ong noi
  • 姐姐
    jiejie
  • trà
  • 奶奶
    bà nội nǎinai 
  • 包子
    bāozi
  • 矮 / ǎi /
    thấp , lùn / ǎi /
  • gāo 
  • 哥哥
    gege
  • 弟弟
    didi
  • 奶茶
    trà sữa
  • 妈妈
    mama
  • 觉得
    jué de cảm thấy , cho rằng