Study

YCT1

  •   0%
  •  0     0     0

  • mẹ tôi và em gái thích uống trà sữa
    .
  • 面条
  • 葡萄
    🍇 pútào
  • 妈妈
    mama
  • 包子
    bāozi
  • bố tôi rất thích ăn bánh mì.
    .
  • 弟弟
    didi
  • 奶奶
    bà nội nainai
  • 面包
    🍞 miànbāo
  • 香蕉
    xiāngjiào
  • 奶茶
    trà sữa
  • 胖 /pàng/
    pàng mập
  • và , với *hé *
  • 岁 sui
    suì tuổi
  • tôi thích ăn mì.
    .
  • 爸爸
    daddy
  • anh trai tôi rất mập.
    .
  • dâu tây 草莓
    cǎoméi
  • 妹妹
    meimei
  • 外婆 wàipó 
    waipo
  • 爷爷
    yeye ong noi
  • trà
  • 矮 / ǎi /
    thấp , lùn / ǎi /
  • 姐姐
    jiejie
  • 口 kou
    kou
  • 哥哥
    gege
  • 外公 wàigōng 
    wai gong
  • bố , mẹ , anh trai , chị gái ,và tôi
    .
  • gao
  • chị gái tôi rất cao.
    .
  • 觉得 juede
    jué de cảm thấy , cho rằng
  • 苹果
    🍎
  • 瘦 / shōu /
    ốm / shōu /
  • 西瓜
    🍉 xīguā