Study

Prepare 4 - Unit 12

  •   0%
  •  0     0     0

  • (n) con dơi
    bat
  • (n) cá mập
    shark
  • (n) con sâu, con giun
    worm
  • (n) con bướm
    butterfly
  • (adv) có lẽ
    probably / perhaps
  • (n) chó sói
    wolf
  • (n) Cu li chậm (linh trưởng)
    slow loris
  • (adj) đui, mù
    blind
  • (n) con lừa
    donkey
  • (adj) xinh đẹp
    pretty
  • (n) hình dạng
    shape
  • (n) Ếch độc phi tiêu vàng
    golden poison dart frog
  • (adj) vô hại
    harmless
  • (adv) chắc chắn không
    definitely not
  • (n) cá giọt nước
    blobfish
  • (n) con ruồi
    fly
  • (n) con ếch
    frog
  • (n) con nai
    deer
  • (n) cá chình
    lamprey
  • (n) con cáo
    fox
  • (n) mặt đất
    the ground
  • (n) đại bàng
    eagle
  • (adv) chắc chắn
    definitely
  • (n) chất độc
    poison
  • (n) con kiến
    ant
  • (n) con ong
    bee
  • (n) Chuột chũi mũi sao
    star-nosed mole
  • (n) cá nóc
    pufferfish
  • (n) con muỗi
    mosquito