Study

Prepare 4 - Unit 11

  •   0%
  •  0     0     0

  • (n) bài báo
    article
  • (phr) bị thương ở chân
    break your leg / cut your leg / hurt your leg / injure your leg
  • (n) cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
    triathlon
  • (phr) tiếp tục
    carry on
  • (n) đau răng
    toothache
  • (adj) còn sống
    alive
  • (n) lưng
    back
  • (n) vai
    shoulder
  • (n) bệnh tật
    disease
  • (n) đầu gối
    knee
  • (n) sốt
    fever
  • (adj) gãy (arm, leg)
    broken
  • (n) ngón tay cái
    thumb
  • (n) đau bụng
    stomachache
  • (n) ngực
    chest
  • (n) má
    cheek
  • (phr)) bị bệnh, bị mệt
    feel sick / get sick / be sick
  • (n) cái trán
    forehead
  • (n) đau tai
    earache
  • (n) cảm lạnh
    cold
  • (v) dự đoán
    predict
  • (n) cằm
    chin
  • (n) khuỷu tay, cùi chỏ
    elbow
  • (n) cổ họng
    throat
  • (n) ho
    cough
  • (n) đứt, chảy máu (finger)
    cut
  • (n) thuốc
    drug / medicine
  • (adj) hư hỏng, hư hại
    damaged
  • (n) ngón chân
    toe
  • (n) cổ
    neck
  • (n) cảm cúm
    flu
  • (n) mắt cá chân
    ankle
  • (n) đau nhức (head, stomach - th)
    ache / sore
  • (phr) bị cảm
    catch a cold / get a cold / have a cold
  • (n) ngón tay
    finger