Study

Prepare 4 - Unit 10

  •   0%
  •  0     0     0

  • (adj) mọng nước
    juicy
  • (n) công thức nấu ăn
    recipe
  • (adj) ngon
    (adj) ngon
  • (adj) tươi
    fresh
  • (v) nhìn, ngắm, xem
    look
  • (v) ngửi
    smell
  • (adj) chua
    sour
  • (n) mùi vị, hương vị
    flavour
  • (v) nếm
    taste
  • (adj) khổng lồ
    giant
  • (adj) đắng
    bitter
  • (adj) ngọt
    sweet
  • (adj) sống
    raw
  • (adj) cay
    spicy
  • (n) thịt cừu
    lamb
  • (adj) đông lạnh
    frozen
  • (n) chất lượng thấp
    low-quality
  • (adj) ghê tởm, dở
    disgusting / horrible