Study

HSK2 L1

  •   0%
  •  0     0     0

  • 2 ly trà sữa bao nhiêu tiền?
    .
  • 觉得
    to think, to feel
  • 新 
    new
  • cùng nhau
    一起 
  • 最 
    most
  • đôi mắt
    眼睛 yǎnjing
  • món này ngon lắm , con ăn nhiều chút.
    .
  • 为什么 
    why
  • mai đi xem phim với tôi nhé.
    .
  • ta
  • 要 
    yao
  • 旅游 
    to travel
  • tháng 9 đi BAC KINH đu lịch là tốt nhất.
    .
  • tôi thích đánh bóng rổ.
    .
  • cũng
    也 yě
  • 运动 
    sport, exercise
  • 下午 
    xiawu
  • cô ấy là giáo viên mới của chúng tôi.
    .
  • đá bóng
    踢足球 
  • mới 12 giờ , ngủ gì mà ngủ?
    .
  • 月 
    month
  • tôi vừa ăn mì xong , không muốn ăn nữa.
    .
  • bạn thích môn thì thao gi nhất?
    .
  • sáng nay mấy giờ bạn thức dậy?
    .
  • tối qua mấy giờ bạn đi ngủ?
    .