Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
TOEIC VOCABULARY
0
%
0
0
0
Back
Restart
(n) quỹ (v) tài trợ
Fund
Oops!
Okay!
/kənˈsɜːrvətɪv/Bảo thủ; thận trọng
Conservative (adj)
Oops!
Okay!
/əˈɡresɪvli/ Xông xáo, tháo vát. Mạo hiểm
Aggressively (adv)
Oops!
Okay!
Chung, nối.
Joint (adj) /dʒɔɪnt/
Oops!
Okay!
Nợ
Owe (v)
Oops!
Okay!
Rút ra, thoát khỏi
Pull out
Oops!
Okay!
Cặp giấy đựng hồ sơ. Danh mục vốn đầu tư
Portfolio (n) /pɔːrtˈfəʊliəʊ/
Oops!
Okay!
Withhold (v) /wɪθˈhəʊld/
Giấu; từ chối
Oops!
Okay!
/ˈfɔːrkæst/ Dự báo
Forecast (n) (v)
Oops!
Okay!
/pərˈspektɪv/
Perspective (n)
Oops!
Okay!
(sự) tính toán
Calculation /ˌkælkjuˈleɪʃn/
Oops!
Okay!
Khao khát (v)
Desire /dɪˈzaɪər/
Oops!
Okay!
Khôn ngoan, sáng suốt
Wise /ˈwaɪz/
Oops!
Okay!
Tổng thể (adj)
Overall /ˌəʊvərˈɔːl/
Oops!
Okay!
Commit (v)
Giao phó, ủy nhiệm /kəˈmɪt/
Oops!
Okay!
sản xuất (n) sản lượng
Yield (n) (v) (v)
Oops!
Okay!
Thái độ, quan điểm (n)
Attitude /ˈætɪtuːd/
Oops!
Okay!
Nguồn tài nguyên
Resource
Oops!
Okay!
/ˌriːəˈlɪstɪk/
Realistic: (adj) Thực tế
Oops!
Okay!
/ˈpenəlti/
Penalty (n) Phạt
Oops!
Okay!
/faɪl/
File (v) Sắp xếp, nộp
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies