Study

Grade 9 - Unit 1 - Vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • attraction (n)
    điểm thu hút khách du lịch
  • lacquerware (n)
    đồ sơn mài
  • craftsman (n)
    thợ thủ công
  • layer (n)
    lớp
  • marble sculputures
    điêu khắc đá cẩm thạch
  • conical hat
    nón lá
  • material (n)
    nguyên liệu
  • pottery (n)
    gốm sứ
  • drumhead
    mặt trống (n)
  • workshop (n)
    công xưởng, hội thảo
  • lantern (n)
    đèn lồng
  • carve (v)
    chạm, khắc
  • preserve (v)
    bảo tồn, gìn giữ
  • generation
    thế hệ
  • embroidery (n)
    việc thêu thùa