Study

Vietnamese Number

  •   0%
  •  0     0     0

  • 19
    Mười chín
  • 45
    Bốn mươi lăm
  • 100
    Một trăm
  • 15
    Mười lăm
  • 80
    Tám mươi
  • 38
    Ba mươi tám
  • 37
    Ba mươi bảy
  • 1000
    một ngàn
  • 20
    Hai mươi
  • 21
    Hai mươi mốt
  • 11
    Mười một
  • 84
    Tám mươi bốn